STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ |
|
2 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | 18.000.000đ |
|
3 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
|
4 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ |
|
5 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ |
|
6 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | | 16.000đ |
|
7 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
|
8 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ |
|
9 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
10 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
|
11 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc |
|
12 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | 133000 |
|
13 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ |
|
14 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
|
15 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
16 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
17 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | HOZAN | | 120.000đ |
|
18 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ |
|
19 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ |
|
20 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ |
|
21 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD |
|
22 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ |
|
23 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | | 11.500.000đ |
|
24 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ |
|
25 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ |
|
26 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | 100.000đ |
|
27 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | 10.900.000đ |
|
28 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
|
29 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ |
|
30 | Trở băng 10K - 9 chân | | China | | 1.500đ |
|
31 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | 1.500.000đ |
|
32 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 1.200.000đ |
|
33 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
|
34 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | 1.000.000đ / chiếc |
|
35 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ |
|
36 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ |
|
37 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
|
38 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất |
|
39 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất |
|
40 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ |
|
41 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | | $655+ |
|
42 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ |
|
43 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee |
|
44 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | |
|
45 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
|
46 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | |
|
47 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | |
|
48 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | |
|
49 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | |
|
50 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | |
|