STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
2 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
3 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
4 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
5 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | OWON | | | |
|
6 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
7 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
8 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | UReach | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
9 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
10 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
11 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
12 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | Bakon | | | Náy hàn |
|
13 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
|
14 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | ATTEN | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
15 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
|
16 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
17 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
|
18 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | Ruiyan | | | |
|
19 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | Ruiyan | | | |
|
20 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | Ruiyan | | | |
|
21 | RY-OM3207 Optical Multimeter | Ruiyan | | | |
|
22 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | Ruiyan | | | |
|
23 | RY-F600H Fusion Splicer | Ruiyan | | | Máy hàn nối sợi quang |
|
24 | RY-F10 FTTH Tools Bag | Ruiyan | | | |
|
25 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | Ruiyan | | | |
|
26 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | Ruiyan | | | |
|
27 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | Ruiyan | | | Bộ cắt sợi quang |
|
28 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | Ruiyan | | | |
|
29 | RX130-512KB-Starter-Kit | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
|
30 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon |
|
31 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
32 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
|
33 | RSA5000 SERIES | Rigol | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
34 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | Rigol | | | Spectrum Analyzer, RF |
|
35 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
36 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
37 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
38 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
39 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | RKENS | | | máy cắt chân transistor |
|
40 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
41 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
42 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
43 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
44 | RS-903 taped radial lead forming machine | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
45 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
46 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
47 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | RKENS | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
48 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
49 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
50 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|