STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | |
|
2 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | |
|
3 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
|
4 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | |
|
5 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | |
|
6 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | |
|
7 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | |
|
8 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
9 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | Ruiyan | | |
|
10 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | |
|
11 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
12 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
13 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | | |
|
14 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | |
|
15 | University Kit | | CMT | | |
|
16 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | |
|
17 | Hot And Cold End Muffler | | NEXFLOW | | |
|
18 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | | |
|
19 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
|
20 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | | |
|
21 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | | |
|
22 | Coupling Kit | | NEXFLOW | | |
|
23 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | | NEXFLOW | | |
|
24 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | NEXFLOW | | |
|
25 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | |
|
26 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | |
|
27 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | | |
|
28 | PC Test Kit | | PassMark Software | | |
|
29 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | |
|
30 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | | TONGHUI | | |
|
31 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | |
|
32 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | 7.840.000đ |
|
33 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | NEXFLOW | | |
|
34 | Muffling Kit For Panel Cooler | | NEXFLOW | | |
|
35 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | NEXFLOW | | |
|
36 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | | NEXFLOW | | |
|
37 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | |
|
38 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | |
|
39 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | | |
|
40 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | | NEXFLOW | | |
|
41 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất |
|
42 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | |
|
43 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | |
|
44 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | |
|
45 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | | |
|
46 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | |
|
47 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
|
48 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
49 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | |
|
50 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | |
|