STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | |
2 | Điốt chỉnh lưu 1A-1N4007 | | | 250đ |
3 | Blind Hole Cleaning System | | | |
4 | Triết áp than 10K đơn | | | 4.000đ |
5 | Điốt chỉnh lưu 1N4148 - diode muỗi | | | 300đ |
6 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | | |
7 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
8 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
9 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | | |
10 | Tụ hóa 47uF/50V | | | 350đ |
11 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | | |
12 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | |
13 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | |
14 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | | 40.000.000đ / 34.000.000đ |
15 | Tụ hóa 22uF/50V | | | 350đ |
16 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 500+: 20.000đ |
17 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
18 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 85.000đ |
19 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | | |
20 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | | |
21 | Tụ hóa 2.2uF/25V | | | 350đ |
22 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | | 150.000đ |
23 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | 3.000.000đ |
24 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
25 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 73.000đ |
26 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | | |
27 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | | |
28 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | | |
29 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
30 | Tụ hóa 1uF/50V | | | 350đ |
31 | Tụ hóa 4.7uF/50V | | | 500đ |
32 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | | 2.600.000đ |
33 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | | 750.000đ / chiếc |
34 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | | |
35 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | | |
36 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | | |
37 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | | | |
38 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
39 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | | VDS3104L: 8.688.000đ |
40 | Trở băng 10K - 9 chân | | | 1.500đ |
41 | 1/4W ±5% Resistor | | | 40đ |
42 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | | |
43 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | | |
44 | Tụ gốm 22P | | | 50đ |