| Linh phụ kiện Điện tử |
| + Vi điều khiển họ 8051 |
| + Nuvoton ARM Cortex-M |
| + Nuvoton ARM7/9 Soc |
| + Chip phát nhạc, audio |
| + Wireless RF IC, Tools |
| + Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, đế nạp |
| + Máy nạp rom đa năng |
| + Máy nạp Gang đa năng |
| + Máy nạp rom on-board |
| + Máy nạp chuyên biệt |
| + Hệ thống nạp tự động |
| + Phụ kiện đế nạp socket |
| + Xoá Rom, kiểm tra IC |
| Đo lường và kiểm tra |
| + Dao động ký oscilloscope |
| + Thiết bị viễn thông, RF |
| + Bộ thu thập dữ liệu |
| + Đồng hồ vạn năng số |
| + Máy phát xung, đếm tần |
| + Máy đo LCR, linh kiện |
| + Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
| + Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
| + Máy khò, mỏ hàn thiếc |
| + Tủ sấy, tủ môi trường |
| + Dây chuyền SMT Line |
| + Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
| + Thiết bị Automotive |
| + Đo lực, cơ điện khác |
| + Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
| Hiện tại có 313 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây | 
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)

|
| | Danh mục nội dung: Danh mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.a. Vi điều khiển MCU 8-bit lõi 8051 của Nuvoton
| N76E885AT28: 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP 2017-03-05 | | 
| Đặc điểm:
The N76E885 MCU is a high speed 1T-8051 MCU operating at 2.4V ~ 5.5V and -40 ℃ ~ 105 ℃, and provides 22.1184 MHz internal oscillator (2% accuracy for full temperature), Data Flash configurable and high immunity (8KV ESD, 4KV EFT). Package types include TSSOP28 and TSSOP20. Target Application: Industrial control, Home appliance, LED control module, Thermostat and Power Manager etc. Tài liệu, tài nguyên phát triển liên quan: - Tài liệu hướng dẫn lập trình cho MCU N76E885 ở đây >>. [mục A4.] - Mã nguồn mẫu và datasheet, các tài nguyên liên quan khác: xem ở web của hãng Nuvoton. Tính năng riêng:
UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR Package:
TSSOP28, TSSOP20 |
|

Key Features: | Specifications: | - Core
- 1T 8051 processor
- Max frequency of 25 MHz
- Operating voltage: 2.4V to 5.5V
- Temperature range: -40 ℃ ~105 ℃
- Memory
- 18 KB flash for program memory
- Provide 512B SRAM
- Data Flash configurable
- ISP (In-System Programming)
- ICP (In-Circuit Programming)
- IAP (In-Application Programming)
- ADC
- 10 channels
- 10-bit resolution
- Up to 300 kSPS
- Connectivity
- One SPI (up to 6.25 MHz)
- One I²C (up to 400 kHz)
- Two UARTs (up to 781.25 kHz)
- Clock Control
- 2 to 25 MHz crystal oscillator
- Internal 22.1184 MHz (2% accuracy for full temperature)
- Internal 22.1184 or 11.0592 MHz configurable
- 32.768kHz crystal oscillator
|
Part No. | N76E885AT28 | Flash (Kbytes) | 18 | SRAM (Kbytes) | 512 | Data Flash (Kbytes) | Configurable | ISP ROM (Kbytes) | √ | I/O | up to 26 | Timer (16-bit) | 3 | Connectivity-UART | 2 | Connectivity-SPI | 1 | Connectivity-I²C | 1 | PWM (10-bit) | 8x12-bit | ADC (10-bit) | 10 | INT | 2 | ISP | √ | Special Function | 1T 8051,22 MHz internal RC, KBI, on-chip debugger | Operating Temp. Range (°C ) | -40 ~ +85 | Comp. | - | Chip Package | TSSOP28 |
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| | Sẵn hàng (20) 32.000đ 500+: 26.000đ | |
| | | Sẵn hàng (187) 50.000đ [LQFP48] | |
| Sẵn hàng (10) 23.000đ1000+: 18.000đ [LQFP48] | |
| | | | | | Sẵn hàng (50) 85.000đ [LQFP128] | |
| | | | | Sẵn hàng (42) 30.000đ1000+: 24.000đ | |
| | | Sẵn hàng (6) 38.000đ [LQFP64] | |
| Sẵn hàng (143) 8.000đ1000+: 6.000đ | |
| Sẵn hàng (7) 50.000đ [LQFP64] | |
| | Sẵn hàng (275) 42.000đ 1.000+: 35.000đ [LQFP48] | |
| Sẵn hàng (79) 22.000đ 1000+: 18.000đ | |
| | | Sẵn hàng (26) 70.000đ 200+: 55.000đ [LQFP48] | |
| | | | | 60.000đ 200+: 50.000đ [LQFP48] | |
| | | | Sẵn hàng (79) 22.500đ 1000+: 18.000đ 5000+: 15.000đ [TSSOP20] | |
| | Sẵn hàng (4) 85.000đ [LQFP100] | |
| | Sẵn hàng (888) 28.000đ 500+: 24.000đ [LQFP48] | |
| Sẵn hàng (493) 19.000đ1000+: 16.000đ [LQFP48] | |
| Sẵn hàng (90) 38.000đ [LQFP48] | |
| | | | Sẵn hàng (895) 16.000đ 1000+: 13.000đ 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| Sẵn hàng (2) 50.000đ 500+: 38.000đ | |
| Sẵn hàng (536) 15.000đ 1000+: 11.000đ 3000+: 9.000đ | |
| Sẵn hàng (730) 16.000đ 1000+: 13.000đ 3000+: 10.000đ | |
| Sẵn hàng (458) 12.000đ1000+: 9.000đ3000+: 7.000đ | |
| Sẵn hàng (96) 32.000đ 500+: 26.000đ | |
| Sẵn hàng (473) 7.000đ 1000+: 6.000đ | |
| | Sẵn hàng (10) 28.000đ1000+: 25.000đ | |
| | | | | | | | Sẵn hàng (423) 15.000đ 1000+: 12.000đ 5000+: 9.500đ [TSSOP20] | |
| | | | Sẵn hàng (390) 14.000đ 1000+: 11.000đ 3000+: 9.000đ | |
| | Sẵn hàng (4) 179.000đ 100+: 155.000đ [LQFP176] | |
| Sẵn hàng (99) 80.000đ 200+: 60.000đ [LQFP64] | |
| | | | | | Sẵn hàng (467) 32.000đ 500+: 26.000đ | |
| Sẵn hàng (115) 20.000đ 1000+: 14.000đ 3000+: 12.000đ | |
| Sẵn hàng (84) 20.000đ 1000+: 14.000đ 3000+: 12.000đ | |
| | Sẵn hàng (98) 23.000đ 2000+: 18.000đ
| |
| | | Sẵn hàng (4) 130.000đ [LQFP64] | |
| Sẵn hàng (500) 25.000đ [LQFP48] | |
| Sẵn hàng (20) 55.000đ LQFP64 | |
| | Sẵn hàng (50) 30.000đ [LQFP64] | |
| Sẵn hàng (190) 18.000đ 1000+: 14.000đ | |
| Sẵn hàng (20) 69.000đ [LQFP64] | |
| |
|
|
| | |