STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
2 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm cơ học |
3 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
4 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
5 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
6 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
7 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
8 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
9 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | ASLI | | | |
10 | Mini Frigid-X™ Cooler | | NEXFLOW | | | Máy làm mát Mini Frigid-X ™ |
11 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | UReach | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
12 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
13 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
14 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
15 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
16 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
17 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
18 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
19 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | NEXFLOW | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
20 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
21 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
22 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
23 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
24 | Model 205 Dual Beam Ozone Monitor™ | | 2B Technologies | | | Máy đo nồng độ Ozone Model 205 Dual Beam |
25 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy phát xung, để bàn |
26 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
27 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
28 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
29 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
30 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
31 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
32 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
33 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
34 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
35 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
36 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
37 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | | |
38 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
39 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
40 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
41 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
42 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
43 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
44 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
45 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
46 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
47 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
48 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
49 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
50 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |