STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
|
2 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
|
3 | TULA.VN-USB-I8O6 Mạch Relay điều khiển USB | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123 | |
|
4 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
|
5 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | TULA | | | |
|
6 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
|
7 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | TULA | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
|
8 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
|
9 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
10 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
11 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
|
12 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
|
13 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
|
14 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
|
15 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | | |
|
16 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | | |
|
17 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
18 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
19 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
|
20 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
|
21 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
22 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
23 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
|
24 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
25 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
|
26 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
27 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | | | Bộ sao chép đa giao diện |
|
28 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
29 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
30 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
31 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
|
32 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
|
33 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
34 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
|
35 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
|
36 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
|
37 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
|
38 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
|
39 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
|
40 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
|
41 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
|
42 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
43 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm cơ học |
|
44 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
|
45 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
|
46 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
47 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | | |
|
48 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | | RF |
|
49 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
|
50 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ | |
|