STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
|
2 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
|
3 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
4 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
5 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
6 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
7 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
8 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
9 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
10 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | | Máy cắt PCB tự động |
|
11 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
|
12 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
|
13 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
|
14 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
15 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | | 2.000đ | |
|
16 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | | 500đ | |
|
17 | Tụ gốm 104 | | China | | 50đ | |
|
18 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
|
19 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
|
20 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
|
21 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | | 4.000đ | |
|
22 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
|
23 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | | | |
|
24 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
|
25 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
|
26 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | NEXFLOW | | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
|
27 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | | | Súng thổi khí / hút chân không |
|
28 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
|
29 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
|
30 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
|
31 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
|
32 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
|
33 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
34 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | | | Vòi phun tia khí |
|
35 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @38883 |
|
36 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | | device list @69329 |
|
37 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | | Động cơ Servo |
|
38 | 1/4W ±5% Resistor | | China | | 40đ | |
|
39 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | | @ |
|
40 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
41 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
42 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
43 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
44 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
45 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
46 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
47 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | | @ |
|
48 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
49 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
50 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|