STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | | | Máy tạo dạng sóng |
|
2 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
3 | CPG-1367A Máy phát bảng chuẩn hệ PAL/ PAL Color Bar Pattern Generator | | | 4.080.000đ | Máy tạo mẫu tín hiệu màu sắc |
|
4 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
5 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
6 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
7 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
8 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
9 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
10 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
|
11 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | | | Máy trộn |
|
12 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
|
13 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
14 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | | | | Máy trộn ly tâm |
|
15 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | | | | Máy trộn ly tâm |
|
16 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | | | | Máy trộn ly tâm |
|
17 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | | | | Máy trộn ly tâm |
|
18 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | | | | Máy trộn ly tâm |
|
19 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
20 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
21 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | | | | Máy trộn ly tâm chân không |
|
22 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | | | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] |
|
23 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
24 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
25 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
26 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
27 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
|
28 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
|
29 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
30 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
31 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
32 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
33 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
34 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
35 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
36 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
|
37 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | | Máy đếm chip SMD |
|
38 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
39 | DY-13U Automatic Chip counter | | | | Máy đếm chip tự động |
|
40 | DY-13UP Automatic chip counter | | | | Máy đếm chip tự động |
|
41 | X-1000 X-Ray SMD Reel Counter / Máy đếm chip bằng X-Ray | | | | Máy đếm chip X-Ray |
|
42 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
43 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
44 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | | | Máy đo công suất điện |
|
45 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser |
|
46 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | | | Máy đo lực kỹ thuật số |
|
47 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | | | Máy đo LCR |
|
48 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | | | Máy đo LCR Mini |
|
49 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | | | Máy đo lường điện |
|
50 | EG-3000F Ozone Monitor | | | | Máy đo nồng độ Ozone |
|