STT |  | |  | Tên sản phẩm |
| |  | | Image |
| | | | | |  | | Báo giá |
| | |
0 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |
1 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech |  | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | 
| Có chứa bạc hoặc không | |
2 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (0.5) | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | Lọ 500g |
3 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (1253.74) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | 
| Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
4 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (1253.74) | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | 
| Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
5 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | 
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
6 | Solder Flux Ecofrec 205 Chất trợ hàn Ecofrec 205 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (143) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | 
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
7 | Ecofrec™ TF 49 Mỡ hàn Ecofrec TF 49 |  | Inventec | Sẵn hàng (1.53) | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | 
| Hàng cao cấp, ít độc. An toàn sử dụng | lọ 100g |
8 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (460) | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | 
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | |
9 | Topklean EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (460) | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT | 
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L |
10 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa PCBA | 
| Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
11 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (59.4) | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | 
| Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
12 | Promoclean TP1128 Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | 
| Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L |
13 | Promoclean Disper 2 Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (320) | | Chất tẩy nhờn, rất mạnh | 
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
14 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | Sẵn hàng (753.4) | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | 
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L |
15 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (149.7) | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet | 
| Rửa thủ công không cần gia nhiệt. lau, đánh bàn chải hoặc sục khí | Can 20L |
16 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi nhanh, khó cháy nổ |  | Inventec | Sẵn hàng (12.4) | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | 
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton | Hộp kim loại 500g hoặc phuy 35kg |
17 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (20) | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | 
| Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | |
18 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công |  | Inventec | Sẵn hàng (1.5) | | Chất tẩy nhờn, thủ công | 
| An toàn, hiệu quả, đa năng | 28l hoặc phuy 200l |
19 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |
20 | CS-881W Keo silicon đính linh kiện RTV1 |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (10) | | Keo giữ linh kiện | 
| dạng lỏng, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon | Tuýp 200ml; ống 2400ml |
21 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (1.4) | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg |
22 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp |  | HUATIANQI | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
| Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. | Injection syringe: 30cc; Self-life: 12 months; Condition:15℃-35℃/0-65%RH |
23 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in stencil |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (50) | | Keo đỏ, SMT Red glue | 
| | 300g / tuýp, [200g/ tuýp], 100g/ tuýp, 50g/tuýp, 20g/ tuýp. Loại phổ biến hay có sẵn là tuýp 200g, hạn dùng 06 tháng |
24 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm |  | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill | 
| | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
25 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (1.5) | | Keo phủ che thiếc | 
| Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
26 | NEGELOC Thread Locker Keo Negeloc, lọ 200g |  | JIN CHEMICAL | | | Keo vít ốc | 
| | Lọ 200g |
27 | HSC 611 CANS grease Mỡ tản nhiệt CANS HSC 611 |  | JIN CHEMICAL | | | Mỡ tản nhiệt | 
| | Tuýp 100g |
28 | Wave Solder Surfactant WSS-III Hóa chất chống xỉ thiếc WSS-III |  | Ciexpo | Sẵn hàng (6) | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | 
| | Lọ 1Kg |
29 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) |  | YCtek | | | 55% Cellulose + 45% Polyester | 
| Hàng thương hiệu, 45% Polyester; giấy trơn mịn, chất lượng tốt, thấm ướt nhanh. | 410mm/350mm-20/15m |
30 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) |  | YCtek | | | 100% Polypropylene | 
| Hàng cao cấp, 100% Polypropylene; giấy xốp ô bàn cờ, thấm ướt siêu tốt | 410mm/350mm-20/15m |
31 |  |  |  |  |  |  |  |  |  |
32 | 63W Electroloy 0.8mm Solder wire Dây thiếc hàn 0.8mm loại 63/37 của Electroloy |  | Electroloy | | 650.000đ Hot sales ! | 1 cuộn 1kg, dây phi 0.8mm | 
| Lõi flux resin 1.7% | cuộn tròn 1kg |
33 | AMTECH LF4300 TF Mỡ hàn cao cấp, chuyên cho sửa chữa điện tử |  | Inventec | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | 
| Universal Water Washable Solder Flux (REL0) | Hộp (jar) |
34 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN |  | DUKSHIN | | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút | 
| Bơm được hoá chất có độ acid | |
35 | Lọ nhựa đựng cồn IPA |  | HOZAN | Sẵn hàng (5) | 30.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA | 
| Lõi hút bằng nhựa, vỏ lọ bằng nhựa | |
36 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA |  | HOZAN | Sẵn hàng (3) | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA | 
| | |