We received
240948760 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Công ty TULA Solution là nhà phân phối uỷ quyền của Inventec (chủ sở hữu thiếc hàn AMTECH) - hãng của Pháp chuyên về các sản phẩm hoá chất chuyên
dùng cho công nghiệp công nghệ cao, gồm: thiếc hàn (Solder: kem hàn, sợi thiếc hoặc thanh thiếc), chất
trợ hàn (Flux:
dạng kem hoặc nước), chất tẩy rửa (Cleaning: dạng nước) và chất
phủ mạ (Coating:
dạng nước). Tải catalogue của hãng Inventec ở đây. Tham khảo thông tin hay dùng trong SMT ở đây >>. Ngoài ra, chúng tôi còn là đại lý của nhiều hãng sản xuất khác về keo đỏ SMT, keo đính giữ linh kiện, keo tản nhiệt, keo bịt lỗ PCBA, keo underfill và các loại keo silicon, vật tư tiêu hao khác. |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Quotation |
| | 1 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | | |
| Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | 2 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | | |
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | 3 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | | |
| | 4 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | | |
| Có chứa bạc hoặc không | 5 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | | |
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | 6 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | | |
| | 7 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | | |
| AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste | 8 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | | |
| Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | 9 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | | |
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | 10 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | | |
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | 11 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | | |
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | 12 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | | |
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | 13 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | | |
| Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... | 14 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | | |
| Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | 15 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | | |
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | 16 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | | |
| Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | 17 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | | |
| An toàn, hiệu quả, đa năng | 18 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | | |
| Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | 19 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | | |
| Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | 20 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | | |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | 21 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | | |
| Dùng rửa bằng máy tự động | 22 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | | |
| | 23 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | | |
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | 24 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | | |
| | 25 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | | |
| | 26 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | | |
| Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 27 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | | |
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | 28 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | | |
| | 29 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | | |
| | 30 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | | |
| | 31 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | | |
| | 32 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | | |
| | 33 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | | |
| | 34 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | | |
| | 35 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | | |
| Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. | 36 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | | |
| | 37 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | | |
| | 38 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | | |
| | 39 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | | |
| | 40 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | |
| | 41 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | | |
| | 42 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | | |
| | 43 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | |
| | 44 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | | |
| | 45 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | | |
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | 46 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | | 18.000đ |
| Chất liệu nhựa PE | 47 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | | 20.000đ |
| Chất liệu từ nhựa PE |
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |