We received
240883492 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | |
| | | Trung Quốc/ China | 2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | |
| | | Trung Quốc/ China | 3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
| | | Anh Quốc/ England | 4 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
| | | | 5 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ |
| Starter Kit | | | 6 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ |
| Starter Kit | | | 7 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ |
| | | RTC, IRC | 8 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ |
| In-Circuit Programming | | | 9 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
| Key | | Mic | 10 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 11 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 12 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
| Learning Board | | | 13 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 14 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ |
| Learning Board | | | 15 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
| Learning Board | | | 16 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 17 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
| Key | | Mic | 18 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
| Key | | Mic | 19 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | |
| Development board, NUC472HI8AE | | Đài Loan/ Taiwan | 20 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 21 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 22 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 23 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
| | | | 24 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
| | | Murata Power Solutions | 25 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 26 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
| | | England/Anh | 27 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
| | | England/Anh | 28 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 29 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 30 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China | 31 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ |
| 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | SPI | 32 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China | 33 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France | 34 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
| | Can 5L | Singapore | 35 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
| | Can 5L | Singapore | 36 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp | 37 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ |
| Recording & playback | DIP | RTC, IRC | 38 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 39 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 40 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 41 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 42 | IC LM386 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 43 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
| | DIP | | 44 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 45 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 46 | IC LM317 | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 47 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ |
| | DIP | | 48 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ |
| | DIP | | 49 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 50 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 51 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 52 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 53 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
| | DIP | | 54 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
| | DIP | | 55 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 56 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 57 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 58 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 59 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 60 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 61 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam | 62 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel | 63 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
| | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 64 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
| 3V | DIP-28 | Mic-in | 65 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
| OTP | DIP/ SOP | | 66 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ |
| | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan | 67 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | |
| | DIP28 | Parallel | 68 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
| UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 69 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 70 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 71 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 72 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 73 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 74 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 75 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | HS 8521909090 | Trung Quốc/ China | 76 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China | 77 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ |
| SPI | ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB | 78 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ |
| Loa 8ohm 19W | KIT | Mạch nạp aSPI28W | 79 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ |
| | LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China | 80 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 81 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | LQFP100 | RTC, IRC | 82 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | RTC, IRC | 83 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | RTC, IRC | 84 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat | 85 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 86 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP48 | RTC, IRC | 87 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 88 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, RTC, EBI | LQFP48 | RTC, IRC 22MHz | 89 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | IRC | 90 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 91 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 92 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 93 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 94 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 95 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ |
| Socket programming | LQFP48 | | 96 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 97 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | RTC, IRC | 98 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 99 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
| UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 100 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |