We received
240707074 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
| OTP | DIP/ SOP | | 2 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
| | | | 3 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ |
| Starter Kit | | | 4 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ |
| Starter Kit | | | 5 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | |
| | QFN-88 | | 6 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ |
| In-Circuit Programming | | | 7 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 8 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 9 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 10 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
| Learning Board | | | 11 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ |
| Socket programming | LQFP48 | | 12 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 13 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ |
| Learning Board | | | 14 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
| Learning Board | | | 15 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ |
| | QFN-32 | | 16 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 17 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 18 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 19 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 20 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 21 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 22 | IC LM386 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 23 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
| | DIP | | 24 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
| | | | 25 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 26 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 27 | IC LM317 | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 28 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ |
| | DIP | | 29 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ |
| | DIP | | 30 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 31 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 32 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 33 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 34 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
| | DIP | | 35 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
| | DIP | | 36 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 37 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 38 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 39 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 40 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 41 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 42 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ |
| +/- 1 LSB | PDIP-28 | | 43 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 44 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
| | | | 45 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ |
| I2C | PDIP16 | ADC | 46 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
| | | Anh Quốc/ England | 47 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
| | | England/Anh | 48 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
| | | England/Anh | 49 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ |
| Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB | 50 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ |
| Speaker | SSOP28 | I2S & Analog input | 51 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ |
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 52 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | USB, PCBA | ICP, ISP | 53 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | IRC | 54 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP64 | IRC | 55 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 56 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
| 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 57 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 58 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 59 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 60 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 61 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 62 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 63 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP64 | IRC, RTC | 64 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | IRC, RTC V-bat | 65 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 66 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 67 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 68 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ |
| Loa 8ohm 19W | KIT | Mạch nạp aSPI28W | 69 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 70 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ |
| SPI | ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB | 71 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket | 72 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 73 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 74 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 75 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 76 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 77 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
| Key | | Mic | 78 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
| Key | | Mic | 79 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
| Key | | Mic | 80 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
| 3V | DIP-28 | Mic-in | 81 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
| 3V | PDIP28 | Mic-in | 82 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ |
| SPI | SOIC28 | Mic-in | 83 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ |
| Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 84 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ |
| Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 85 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
| | | Murata Power Solutions | 86 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp | 87 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ |
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 88 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
| 5V/12.75V | PDIP28 | Parallel | 89 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 90 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | |
| | DIP28 | Parallel | 91 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel | 92 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France | 93 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | RFIC | 94 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ |
| Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | RFIC | 95 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ |
| Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | RFIC | 96 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ |
| Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | RFIC | 97 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | RFIC, Soc | 98 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ |
| Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | RFIC, Soc | 99 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ |
| 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | RFIC, Soc | 100 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, RTC vbat, PDMA, Comp., ADC, ICP, ISP, IAP, CRC, LDO 1.8V | LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |