We received
240798850 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Category: Main
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel | 2 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ |
| Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBm | SSOP24 | RFIC | 3 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ |
| Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBm | QFN20 | RFIC | 4 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN20 | RFIC | 5 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ |
| Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBm | QFN24 | RFIC | 6 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ |
| Bluetooth Low Energy 8051 SoC | QFN40 | RFIC, Soc | 7 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ |
| Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBm | QFN40 | RFIC, Soc | 8 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ |
| 8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBm | QFN40 | RFIC, Soc | 9 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
| | Can 5L | Singapore | 10 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ |
| +/- 1 LSB | PDIP-28 | | 11 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ |
| | DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan | 12 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 13 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 14 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| Key, MCU | [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W | 15 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
| Key, MCU | [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket | 16 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 17 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
| OTP | DIP/ SOP | | 18 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 19 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 20 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 21 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 22 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 23 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 | 24 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ |
| | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 25 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 26 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 27 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
| Key | | Mic | 28 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
| Key | | Mic | 29 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ |
| | USB Interface | Đài Loan/ Taiwan | 30 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China | 31 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp | 32 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
| Key | | Mic | 33 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | RTC, IRC | 34 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ |
| Key, MCU, MP3 | SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W | 35 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ |
| SPI | ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB | 36 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
| | | England/Anh | 37 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
| | | Anh Quốc/ England | 38 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
| | | England/Anh | 39 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ |
| 2.7-3.6V | SOP8 200 mil | SPI | 40 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | |
| | | Trung Quốc/ China | 41 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
| | Module | Trung Quốc/ China | 42 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
| | Module | Trung Quốc/ China | 43 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 44 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 45 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 46 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 47 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ |
| | DIP | | 48 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
| | DIP | | 49 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
| | DIP | | 50 | IC LM317 | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 51 | IC LM386 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 52 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 53 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 54 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
| | DIP | | 55 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 56 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 57 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
| | DIP | | 58 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 59 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| | DIP | | 60 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ |
| | DIP | | 61 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ |
| | DIP | | 62 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ |
| | DIP | | 63 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
| | DIP | | 64 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ |
| Nạp kiểu ICP | Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB | 65 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ |
| Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 66 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ |
| Speaker | SOIC-16 | Mic-in | 67 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ |
| SPI | SOIC28 | Mic-in | 68 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
| | SOP14; QFN20 | Taiwan/ Đài Loan | 69 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
| 3V | DIP-28 | Mic-in | 70 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
| 3V | PDIP28 | Mic-in | 71 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
| | SOP8 | Đài Loan/ Taiwan | 72 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ |
| Recording & playback | DIP | RTC, IRC | 73 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 74 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | IRC, RTC | 75 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP64 | IRC, RTC | 76 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 77 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 78 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 79 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 80 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ |
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 81 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
| 5V/12.75V | PDIP28 | Parallel | 82 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
| 5V/12.75V | PDIP32 | Parallel | 83 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| | QFP48 | Đài Loan/Taiwan | 84 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
| | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 85 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 86 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| | PDIP20 | Đài Loan/Taiwan | 87 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| | PDIP40 | Đài Loan/Taiwan | 88 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, EBI, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 89 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 90 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | IRC 22MHz | 91 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
| 2xUART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | TSSOP20 | IRC 22MHz | 92 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 93 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 94 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 95 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
| UART | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 96 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
| | TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 97 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
| | | | 98 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | |
| | QFN-88 | | 99 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ |
| | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 100 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan |
Select Page: 1 2 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |