STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | |
|
2 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc |
|
3 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | |
|
4 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | |
|
5 | PC Test Kit | | PassMark Software | | |
|
6 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
|
7 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
|
8 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | |
|
9 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | |
|
10 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ |
|
11 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | |
|
12 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | |
|
13 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | | |
|
14 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | | |
|
15 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
|
16 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | Microchip | | |
|
17 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
|
18 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
|
19 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | |
|
20 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | |
|
21 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
|
22 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | |
|
23 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | 3.900.000đ |
|
24 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | |
|
25 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | |
|
26 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
27 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | |
|
28 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | |
|
29 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | |
|
30 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | | NEXFLOW | | |
|
31 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | |
|
32 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | | |
|
33 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | |
|
34 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | 7.840.000đ |
|
35 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | |
|
36 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
37 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
38 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ |
|
39 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | |
|
40 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | | |
|
41 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | |
|
42 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | | |
|
43 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | |
|
44 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | |
|
45 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | |
|
46 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | |
|
47 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | |
|
48 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | |
|
49 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | |
|
50 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | | |
|
51 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | 16.700.000đ |
|
52 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
|
53 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
|
54 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
|
55 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
|
56 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
|
57 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
|
58 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
|
59 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | | NEXFLOW | | |
|
60 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | UReach | | |
|
61 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | |
|
62 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | |
|
63 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | |
|
64 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | |
|
65 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | |
|
66 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | | |
|
67 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | |
|
68 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | |
|
69 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | |
|
70 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
|
71 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | | |
|
72 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
|
73 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | |
|
74 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | |
|
75 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | |
|
76 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | |
|
77 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | |
|
78 | Reclassifier Mufflers | | NEXFLOW | | |
|
79 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | |
|
80 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | | |
|
81 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | |
|
82 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | |
|
83 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ |
|
84 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
85 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ |
|
86 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
87 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ |
|
88 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ |
|
89 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ |
|
90 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ |
|
91 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ |
|
92 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ |
|
93 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | |
|
94 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | |
|
95 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | NEXFLOW | | |
|
96 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | |
|
97 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | |
|
98 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | |
|
99 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | |
|
100 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | |
|