STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | | | Nhíp đo LCR |
|
2 | SMART Thermohygrometer | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
3 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
4 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | | | Máy làm sạch Stencil |
|
5 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
|
6 | SM-720 Plate Separator Máy cắt tách PCB SM-720 | | | | Máy cắt tách PCB, đã bao gồm bàn máy |
|
7 | SM-508 Blade moving PCB Separator (Máy cắt tách PCB SM-508) | | | | Máy cắt tách PCB |
|
8 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
|
9 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
|
10 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
|
11 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | | Máy cắt PCB thủ công |
|
12 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
13 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
14 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
15 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
16 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
17 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
|
18 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
19 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
20 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
21 | Six Joint Robot of W-robot | | | | |
|
22 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
23 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | | | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
|
24 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | | | | Dao khí ion không gây ồn |
|
25 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
|
26 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | | | Thiếc thanh |
|
27 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | | | Thiếc dây không chì |
|
28 | Shim For Air Edger™ Flat Jet Air Nozzles | | | | Đầu phun khí phẳng Shim For Air Edger ™ |
|
29 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
|
30 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
31 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
|
32 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
|
33 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
|
34 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | | | Máy đo lực kỹ thuật số |
|
35 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | | | Máy in kem hàn bán tự động |
|
36 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
37 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
38 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
39 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
40 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
|
41 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
42 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
43 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
44 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
45 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
46 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
|
47 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
|
48 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
|
49 | Scara Electric Robot of W-robot | | | | |
|
50 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
51 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
52 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
|
53 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | | | Súng phun khí nén |
|
54 | Saban-Wi Hệ thống Giám sát điện tử vô tuyến | | | Dùng chip Nuvoton NUC123, NUC220 | |
|
55 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | | 500.000đ | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
56 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
|
57 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
|
58 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | | | |
|
59 | RY-PM300 Optical Power Meter | | | | |
|
60 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | | | |
|
61 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | | | |
|
62 | RY-F600H Fusion Splicer | | | | Máy hàn nối sợi quang |
|
63 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | | | |
|
64 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | | | |
|
65 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | | | |
|
66 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | | | Bộ cắt sợi quang |
|
67 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | | | |
|
68 | RX130-512KB-Starter-Kit | | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
|
69 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
|
70 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|
71 | RSA5000 SERIES | | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
72 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | | | Spectrum Analyzer, RF |
|
73 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
|
74 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
|
75 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor |
|
76 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
|
77 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | | máy cắt chân transistor |
|
78 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
|
79 | RS-909 LED Lead Cutting Forming Machine With Polarity Detection Feature | | | | máy cắt chân linh kiện phát hiện phân cực |
|
80 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
81 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
|
82 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng |
|
83 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
|
84 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
|
85 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
|
86 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder | | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube |
|
87 | RS-901K Automatic Ceramic Capacitor Lead Forming Machine/Radial Lead Bending Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động xuyên tâm |
|
88 | RS-901D Automatic Capacitor Lead Cutting Machine For 10-16MM diameter capacitor | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
89 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
|
90 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | | | máy cắt chân linh kiện |
|
91 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
92 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | | | Máy cắt chân LED tự động |
|
93 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
94 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | | | Máy cắt tách PCB |
|
95 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
|
96 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
|
97 | RNVNA Multiport Testing Solution | | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
98 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
|
99 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
|
100 | Rigid Flex Hose | | | | Ống Flex cứng |
|