STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | | | Máy đo LCR |
|
2 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
3 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
|
4 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | | | Hệ thống thử rung |
|
5 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | | | Hệ thống thử rung |
|
6 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
7 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
8 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | | | |
|
9 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | | | Máy dán chip tự động |
|
10 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
11 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | | | Anti Static Air Nozzle |
|
12 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | | | Công suất 4kW~30kW |
|
13 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | | | Công suất 30-3000W |
|
14 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | | | Công suất 5000W |
|
15 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
|
16 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
17 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | | | Mini Ion Air Blower |
|
18 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | | Bể siêu âm |
|
19 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
20 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
|
21 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn |
|
22 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
23 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | | | DAP miniWiggler V3.1 |
|
24 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
25 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | | | Máy hút khói thiếc |
|
26 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
27 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
28 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
29 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
30 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | | | Ionizing air gun |
|
31 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | | | Quạt thổi khử ion |
|
32 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
33 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
|
34 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
35 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion |
|
36 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion |
|
37 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
|
38 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
|
39 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
|
40 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử |
|
41 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
|
42 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB |
|
43 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | | | Laboratory High Precision Electronic Analytical Balance |
|
44 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | | |
|
45 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | | |
|
46 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | | | |
|
47 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | | |
|
48 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
|
49 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | | | Nguồn AC khả trình |
|
50 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
|
51 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
|
52 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
|
53 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
|
54 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
|
55 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
|
56 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
|
57 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | | Dùng chip Nuvoton ISD9160 | |
|
58 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
|
59 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
|
60 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
|
61 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
|
62 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
|
63 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
|
64 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
|
65 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
|
66 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
67 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
68 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
69 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | | | PCAN-miniPCIe |
|
70 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | | | CAN Interface for PCI |
|
71 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | | | PCAN-miniPCIe |
|
72 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | | CAN Interface for USB |
|
73 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | | | Bộ đo CAN bus |
|
74 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | | | Súng Hơi Ion Hoá |
|
75 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
|
76 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | | | | Dao Khí ion |
|
77 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
|
78 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
|
79 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
80 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
81 | Inline PSU Tester | | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
|
82 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
|
83 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | | 1.000đ | |
|
84 | IC, LM358 Op-Amp | | | 4.500đ | |
|
85 | IC, LM324 Op-Amp | | | 4.000đ | |
|
86 | IC, 74LS04 | | | 6.500đ | |
|
87 | IC uA741 Op-Amp | | | 5.000đ | |
|
88 | IC TL084 Op-Amp | | | 5.000đ | |
|
89 | IC PT2249 | | | 7.500đ | |
|
90 | IC PT2248 | | | 7.500đ | |
|
91 | IC PT2248 | | | 7.500đ | |
|
92 | IC NE555 | | | 3.000đ | |
|
93 | IC MAX485 | | | 4.500đ | |
|
94 | IC MAX232 | | | 4.500đ | |
|
95 | IC LM386 | | | 3.000đ | |
|
96 | IC LM317 | | | 4.000đ | |
|
97 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
98 | IC DS1307 | | | 6.000đ | |
|
99 | IC DAC0808 | | | 16.000đ | |
|
100 | IC 74LS573 | | | 6.000đ | |
|