STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | Min. pitch: 0.35mm. Pogo pin, ICT test probe, High frequency test probe, Solar panel test probe | Trung Quốc/ China |
2 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
3 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
4 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
5 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
6 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
7 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
8 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | | Nhật Bản/ Japan |
9 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
| | 60/ 120/ 240pin-driver, ISP & Socket programming, Stand-alone, Gang, USB/LAN power | Đức/ Germany |
10 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | 690$ | Device Lists 23.000+ |
| | 48 | Đức/ Germany |
11 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | 490$ | Device Lists 12.000+ |
| | | Đức/ Germany |
12 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | List @ MOQ | |
| | | Đức/ Germany |
13 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
14 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
15 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
16 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
17 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
18 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
19 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
20 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |
21 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
23 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
24 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
25 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
26 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
27 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
29 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Engineering Tool for SPI NOR/ NAND/ EEPROM | Đài Loan/ Taiwan |
30 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
31 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | device list @9215 |
| | Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
32 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
33 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
34 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @38883 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
35 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @15505 |
| BeeHive208S | 48 | Slovakia/ Slovakia |
36 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | 11.500.000đ | device list @131523 |
| | 40 | Slovakia/ Slovakia |
37 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | device list @114287 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
38 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
39 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | @ |
| | | |
40 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
41 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | device list @130366 |
| BeeProg3 | 64 | Slovakia/ Slovakia |
42 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | 7900$ | Device list@15585 |
| BeeHive304 | 4x64 | Slovakia/ Slovakia |
43 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | device list @69329 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
44 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
45 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
46 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
47 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
48 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
49 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
50 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | @ |
| | | Slovakia/ Slovakia |