STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
2 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | UReach | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
4 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | @ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
5 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
6 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
7 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
8 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
9 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | 300mil SOIC/SOP/SO package with 16-pins | Slovakia/ Slovakia |
10 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
11 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
12 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
13 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
14 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
15 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
16 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | | Mỹ/ USA |
17 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | List @ MOQ | |
| | | Đức/ Germany |
18 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
19 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | | Nhật Bản/Japan |
20 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
21 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
22 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
23 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
24 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
25 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
26 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | | Nhật Bản/Japan |
27 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Nhật Bản/Japan |
28 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 40 | Đài Loan/ Taiwan |
29 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~36 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
30 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~48 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
31 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | Discontinued | device list |
| | 48/56 | Đài Loan/ Taiwan |
32 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
| ALL200 | 56 | Đài Loan/ Taiwan |
33 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| ALL-200G | 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
34 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
35 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
| | | Bun-ga-ri/ Bulgaria |
36 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
37 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @ |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
38 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | device list @ |
| | Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
39 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @ |
| BeeHive208S | 48 | Slovakia/ Slovakia |
40 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | 7900$ | Device list@ |
| BeeHive304 | 4x64 | Slovakia/ Slovakia |
41 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | device list @ |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
42 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | device list @ |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
43 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | device list @ |
| BeeProg3 | 64 | Slovakia/ Slovakia |
44 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | @ |
| | | |
45 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. | Mỹ/ USA |
46 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | Min. pitch: 0.35mm. Pogo pin, ICT test probe, High frequency test probe, Solar panel test probe | Trung Quốc/ China |
48 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 47800+ |
| | 40 | Mỹ/ USA |
49 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 64600+ |
| | 48 | Mỹ/ USA |
50 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | $695+ | Device-list 64000+ |
| | | Mỹ/ USA |
51 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | $2995+ | Device-list 64600+ |
| | 48 x 4-sites | Mỹ/ USA |
52 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | $655+ | Device-list 30000- |
| | | Mỹ/ USA |
53 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards | Mỹ/ USA |
54 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE | Mỹ/ USA |
55 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
56 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
57 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC | Việt Nam/ Vietnam |
58 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
59 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
60 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
| | | Ấn độ/ India |
61 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
62 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
63 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
64 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
65 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
66 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
67 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
68 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
69 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
70 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
71 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
72 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
73 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| | | Ý / Italy |
74 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
| | | Ý / Italy |
75 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | Computex | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
| | | Nhật Bản/ Japan |
76 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | 490$ | Device Lists 12.000+ |
| | | Đức/ Germany |
77 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | 690$ | Device Lists 23.000+ |
| | 48 | Đức/ Germany |
78 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Conitec | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
| | 60/ 120/ 240pin-driver, ISP & Socket programming, Stand-alone, Gang, USB/LAN power | Đức/ Germany |
79 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | | Trung Quốc/ China |
80 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
81 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
| | 300MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
82 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
| | 600 MB/s; 4,9,19 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
83 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
| | 300 MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
84 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
| | 150~600 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
85 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
| | 150MB/s; 3,7,11,13,16,24 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
86 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
87 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
88 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
89 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | HI-LO Systems | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
| | | Đài Loan/Taiwan |
90 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
91 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
92 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
93 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
94 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
95 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
96 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
| | MÃ SẢN PHẨM: ISP-310A (Không có thẻ SD); ISP-310B (Hỗ trợ thẻ SD) | Nhật Bản/ Japan |
97 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
98 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | | |
| | | |
99 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp | Việt Nam/ Vietnam |
100 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) | Việt Nam/ Vietnam |