STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
| | Y-6415, SATA-mSATA 変換アダプタ(WideType) | Nhật Bản/ Japan |
2 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
3 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
4 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
5 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | XELTEK | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | | Trung Quốc hoặc Mỹ |
6 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
7 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
| | 48 pin-driver | Trung Quốc/ China |
8 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | ngừng sản xuất |
| | 48 | Trung Quốc/ China |
9 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng | Trung Quốc/ China |
10 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | | Trung Quốc/ China |
11 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
12 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | Đế nạp Xeltek |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
13 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | 144 | Trung Quốc (Mỹ)/ China (USA) |
14 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | In-system programmer |
| | Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt | |
15 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
16 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
17 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
18 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
19 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | | Trung Quốc/ China |
20 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
21 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
22 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
23 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
| | | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
24 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | WELLON | | |
| | | |
25 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | | Trung Quốc/ China |
26 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
27 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | UReach | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
31 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
32 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | UReach | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
33 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
34 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
35 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | UReach | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | UReach | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | UReach | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
45 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | UReach | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
46 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets | Đài Loan/ Taiwan |
47 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | UReach | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
48 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | UReach | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
49 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) | Đài Loan/ Taiwan |
50 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
51 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | | Taiwan/ Đài Loan |
52 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
| | | |
53 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
| | | Taiwan |
54 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | | Việt Nhật |
55 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) | Việt Nam/ Vietnam |
56 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp | Việt Nam/ Vietnam |
57 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
58 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | TULA | | |
| | | |
59 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | |
| | | Việt Nam/ Vietnam |
60 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC | Việt Nam/ Vietnam |
61 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. | Mỹ/ USA |
62 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |
63 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | Texas Instruments | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
| | Programmers- Processor Based MSP430 In-System Gang Programmer | Mỹ/ USA |
64 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
65 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| | | Ý / Italy |
66 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
67 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
| | | Ý / Italy |
68 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
69 | SMH Technologies S.r.l | | SMH Technologies | | (Italy, www.smh-tech.com) |
| | | |
70 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
71 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors 1.00 mm Single Row One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
72 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | | Mỹ/USA |
73 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | Renesas | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 | Mỹ/USA |
74 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
75 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| | On-Chip Debugging E2 Emulator for RH850, RL78, RX Series | Nhật (Mỹ)/ Japan (USA) |
76 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families | Mỹ/ USA |
77 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| | on-chip debugger for R8C Family, M16C Family, H8 Family H8/Tiny and Super Low Power Series, and 740 Family in conjunction with Renesas High-performance Embedded workshop | |
78 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | RENESAS | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
| | on-chip debugging emulator and flash programmer for RX, RL78, RH850, V850, 78K, R8C | Nhật Bản/ Japan |
79 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 64600+ |
| | 48 | Mỹ/ USA |
80 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 47800+ |
| | 40 | Mỹ/ USA |
81 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | $2995+ | Device-list 64600+ |
| | 48 x 4-sites | Mỹ/ USA |
82 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Phyton | $655+ | Device-list 30000- |
| | | Mỹ/ USA |
83 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | $695+ | Device-list 64000+ |
| | | Mỹ/ USA |
84 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Phyton | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards | Mỹ/ USA |
85 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | Phyton | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE | Mỹ/ USA |
86 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
87 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
88 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | On-board Debugger | Mỹ/USA |
89 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
90 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | Olimex | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
| | TMS320 Series series Debugger, Emulator, Programmer (In-Circuit/In-System) | |
91 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
| | | Bun-ga-ri/ Bulgaria |
92 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | 48x 8-sites | Nhật bản/ Japan |
93 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
94 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | MINATO | | |
| | | |
95 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | MINATO | | |
| | | |
96 | Minato Electronics Co., Ltd. | | MINATO | | (Japan, www.minato.co.jp) |
| | | |
97 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
98 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
99 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
100 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | MINATO | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 | Nhật bản/ Japan |