STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | |
1 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | MINATO | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
2 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | MINATO | | |
| | | |
3 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | MINATO | | |
| | | |
4 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
5 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
| | | Ý / Italy |
6 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
| | | Ý / Italy |
7 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
8 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
9 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
10 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
11 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
12 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | device list @ |
| | Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
13 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | HI-LO Systems | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
| | | Đài Loan/Taiwan |
14 | Minato Electronics Co., Ltd. | | MINATO | | (Japan, www.minato.co.jp) |
| | | |
15 | SMH Technologies S.r.l | | SMH Technologies | | (Italy, www.smh-tech.com) |
| | | |
16 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | XELTEK | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | | Trung Quốc hoặc Mỹ |
17 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | ELNEC | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
18 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | | Việt Nhật |
19 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
20 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
21 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | MINATO | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
22 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | ngừng sản xuất |
| | 48 | Trung Quốc/ China |
23 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng | Trung Quốc/ China |
24 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | | Trung Quốc/ China |
25 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
26 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @ |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
27 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | Device list @ |
| BeeHive208S | 48 | Slovakia/ Slovakia |
28 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | device list @ |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
29 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 64600+ |
| | 48 | Mỹ/ USA |
30 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | Device-list 47800+ |
| | 40 | Mỹ/ USA |
31 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | LEAP | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
| | | |
32 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
33 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | @ |
| | | |
34 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | ELNEC | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
35 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
36 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Nhật bản/ Japan |
37 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | Đế nạp Xeltek |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
38 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | WELLON | | |
| | | |
39 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
40 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
41 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | DediProg | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
| | Support SPI NOR Flash, SPI NAND Flash, and EEPROM; có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
42 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
| | SPI NOR Flash, ISP/ICP programming | Đài Loan/ Taiwan |
43 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | DediProg | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
45 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
| | | Mỹ (USA)/USA |
46 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 40 | Đài Loan/ Taiwan |
48 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~48 socket-adapters; Output: 3000 UPH | Đài Loan/ Taiwan |
49 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | LEAP | | device list 10,000+ |
| LEAPER-56 | 48 | Đài Loan/Taiwan |
50 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | In-system programmer |
| | Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt | |
51 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | device list @ |
| BeeProg3 | 64 | Slovakia/ Slovakia |
52 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Mỹ/ USA |
53 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | Microchip | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch | Mỹ/ USA |
54 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | | Nhật bản/ Japan |
55 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | device list @ |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
56 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
57 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method | Nhật bản/ Japan |
58 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
| ALL-200G | 56 x 8 sites | Đài Loan/ Taiwan |
59 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices | Đài Loan/ Taiwan |
60 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
61 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
62 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
63 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
64 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
65 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
66 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
67 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | Máy nạp rom tự động |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
68 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC | Đài Loan/ Taiwan |
69 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
| | 2500 UPH with 4 pick & place nozzles; 4 units of ALL-200G or ALL-300G; supports up to 64 sockets; Supports tray / tape / tube | Đài Loan/ Taiwan |
70 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
71 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
72 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
73 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/ Japan |
74 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
75 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
| | Min. pitch: 0.35mm. Pogo pin, ICT test probe, High frequency test probe, Solar panel test probe | Trung Quốc/ China |
76 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
77 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
78 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) | Nhật Bản/ Japan |
79 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | | Mỹ/ USA |
80 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER | Canada |
81 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | | Nhật Bản/Japan |
82 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | |
| | | Nhật Bản/Japan |
83 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Nhật Bản/Japan |
84 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
85 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | | Nhật Bản/Japan |
86 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
87 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
88 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
89 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
90 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
91 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
92 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | Máy khắc laser tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
93 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | Máy nạp rom |
| | | Nhật Bản/Japan |
94 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | On-board Debugger | Mỹ/USA |
95 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
96 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
97 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
98 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
99 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | Panasonic | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment | Nhật Bản/ Japan |
100 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | Renesas | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| | On-Chip Debugging E2 Emulator for RH850, RL78, RX Series | Nhật (Mỹ)/ Japan (USA) |