STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | |
2 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | |
3 | DICT-06 Digital IC Tester | | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
| | |
4 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 40 |
5 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~36 socket-adapters; Output: 3000 UPH |
6 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Built-in Leaper-56 Universal Programmer, 48-pindriver, 1~48 socket-adapters; Output: 3000 UPH |
7 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
| | |
8 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | | device list 10,000+ |
| LEAPER-56 | 48 |
9 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | |
10 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | | 670$ | |
| | |
11 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | |
12 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
| | |
13 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | |
14 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC |
15 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch |
16 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch |
17 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
| | Bộ nạp trình/ gỡ lỗi liền bo mạch |
18 | Minato Electronics Co., Ltd. | | | | (Japan, www.minato.co.jp) |
| | |
19 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | | | |
| | |
20 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 |
21 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | 48x 8-sites |
22 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp |
23 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method |
24 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | | | Máy nạp Gang 8 sites |
| | |
25 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | |
26 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
| | 16 |
27 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | |
28 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | |
29 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
30 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | | | |
| | |
31 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
| | |
32 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
| | TMS320 Series series Debugger, Emulator, Programmer (In-Circuit/In-System) |
33 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | | PanaX series |
| | On-board debugging and programming environment |
34 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices |
35 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices |
36 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | On-board Debugger |
37 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 47800+ |
| | 40 |
38 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 64600+ |
| | 48 |
39 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | | $695+ | Device-list 64000+ |
| | |
40 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | | $2995+ | Device-list 64600+ |
| | 48 x 4-sites |
41 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | | $655+ | Device-list 30000- |
| | |
42 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | | Device-list 48800- |
| | ICSPs (In-Circuit Serial Programmers) intended for flashing devices soldered on boards |
43 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | | | |
| | ICSPs intended for programming devices installed on multi-PCB panels boards via special cables or test probes connecting certain points on the boards in different types of ATE |
44 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) |
45 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
| | Đã ngừng sản xuất, thay bằng PG-FP6. Discontinued and replaced by PG-FP6 |
46 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | |
47 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
| | on-chip debugger for R8C Family, M16C Family, H8 Family H8/Tiny and Super Low Power Series, and 740 Family in conjunction with Renesas High-performance Embedded workshop |
48 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
| | on-chip debugging emulator and flash programmer for RX, RL78, RH850, V850, 78K, R8C |
49 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
| | On-Chip Debugging E2 Emulator for RH850, RL78, RX Series |
50 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
| | on-chip debugging emulatorand flash programmer for MCUs of the RX, RA, RE and RL78 families |
51 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors 1.00 mm Single Row One-Piece Interface |
52 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface |
53 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | | | ISP Programmer |
| | |
54 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
| | |
55 | SMH Technologies S.r.l | | | | (Italy, www.smh-tech.com) |
| | |
56 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
| | |
57 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
| | |
58 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
| | |
59 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
| | Programmers- Processor Based MSP430 In-System Gang Programmer |
60 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
| | Programmers- Processor Based IN-SYSTEM GANG PROGRAMMER |
61 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | | | máy nạp on-board |
| Programming for C2000 Series MCUs (core: ARM, C28x) | Interface Type: RS-232, USB; connect up to 8pcs of the target boards throw JTAG connectors. |
62 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC |
63 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | | |
| | |
64 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | | |
| | |
65 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | | | |
| | |
66 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | | |
| | Kiểm tra Short-Open trước nạp chip, Nạp ISP chip trên mạch, kiểm tra chức năng mạch sau nạp |
67 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | | |
| | Kiểm tra ICT, FCT, MPU (IC) |
68 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | |
69 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
| | |
70 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
| | |
71 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
| | |
72 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
| | |
73 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
| | |
74 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | |
75 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
| | |
76 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
| | |
77 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | |
78 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | |
79 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
| | |
80 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
| | |
81 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
| | |
82 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
| | |
83 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
| | |
84 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
| | |
85 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
| | |
86 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
| | 1 to 5 (PE600) |
87 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | | Bộ sao chép đa giao diện |
| | |
88 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | |
89 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
| | |
90 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
| | |
91 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
| | 18GB/min; 3,7,11 targets |
92 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
| | |
93 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
| | |
94 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | |
95 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
| | |
96 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
| | |
97 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | | | |
| | |
98 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | |
99 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | |
100 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | |