STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
|
2 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
3 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
4 | SKU ISP Header 01 | | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
|
5 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
|
6 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
7 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
8 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | | ngừng sản xuất |
|
9 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
10 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
11 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
12 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | | | Đế nạp Xeltek |
|
13 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
14 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | | | In-system programmer |
|
15 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
16 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
17 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
18 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
19 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
|
20 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
21 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
22 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
23 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
24 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | | | |
|
25 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
|
26 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
|
27 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
28 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
|
29 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
|
30 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
|
31 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
32 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
|
33 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
34 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
|
35 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
36 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
|
37 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
38 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
|
39 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
|
40 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
|
41 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
|
42 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
|
43 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
|
44 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
|
45 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | | Bộ sao chép đa giao diện |
|
46 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
|
47 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
|
48 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
|
49 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
|
50 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
|
51 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
|
52 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
|
53 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
|
54 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | | | Bút sơn công nghiệp |
|
55 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | | |
|
56 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | | |
|
57 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | | |
|
58 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | | | |
|
59 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | | |
|
60 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
|
61 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | | | máy nạp on-board |
|
62 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
|
63 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
|
64 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
|
65 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
66 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | | | ISP Programmer |
|
67 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
|
68 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | | | ISP Programmer |
|
69 | SMH Technologies S.r.l | | | | (Italy, www.smh-tech.com) |
|
70 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
|
71 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
|
72 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
|
73 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 | PG-FP5 Flash Programmer for NEC Microcontrollers |
|
74 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
|
75 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
|
76 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
|
77 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
|
78 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
|
79 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 64600+ |
|
80 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 47800+ |
|
81 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
82 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | | $655+ | Device-list 30000- |
|
83 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
84 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | | Device-list 48800- |
|
85 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | | | |
|
86 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
87 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
88 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
89 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | | | | PanaX series |
|
90 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
|
91 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
92 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
93 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
94 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | | | |
|
95 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | | | |
|
96 | Minato Electronics Co., Ltd. | | | | (Japan, www.minato.co.jp) |
|
97 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | | | Bộ nạp đa năng |
|
98 | PH-M480 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
99 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
100 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|