STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | UReach | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | |
2 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
| | 48 |
3 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
| | |
4 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | |
5 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | Conitec | | List @ MOQ | |
| | |
6 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | In-system programmer |
| | Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt |
7 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | Microchip | | | |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC |
8 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
| | |
9 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
| | |
10 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
| | |
11 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
| | |
12 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | |
13 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
| | 4, 8 or 16 sites; 1024 Gb buffer memory; USB 3.0; 1.2~5.0V; concurrent method |
14 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
| | The only universal gang programmer that supports UFS devices |
15 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | |
16 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | |
17 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
| | |
18 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng |
19 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | |
20 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | |
21 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | |
22 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | |
23 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | |
24 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
| | |
25 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
26 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
| | |
27 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
28 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
| | Support UFS/UMCP and eMMC/eMCP programming; Support Various Storage IC |
29 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 |
30 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 144 |
31 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện |
32 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
| | |
33 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | |
34 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | |
35 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
36 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface |
37 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | |
38 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | |
39 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
| | on-chip flash memory MCU on the user system (nạp trình cho chip gắn trên board); Stand-alone (hoạt động được độc lập) |
40 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | |
41 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
| | |
42 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | |
| | |
43 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | |
44 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | |
45 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
| | |
46 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
47 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
| | |
48 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
49 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | |
50 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| | |