STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |
2 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | DediProg | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
4 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
5 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
| | 48 pin-driver | Trung Quốc/ China |
6 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
| | 150~300 MB/s; 1~3 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
7 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | On-board Debugger | Mỹ/USA |
8 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | PEmicro | | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
| | In-System Flash Programmers for ARM and other devices | Mỹ/ USA |
9 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
| | 35 MB/s; 7 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
10 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
| | 35MB/s; 15,39 targets; Vận hành độc lập/ Standalone | Đài Loan/ Taiwan |
11 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
12 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Hilosystems | | Discontinued | device list |
| | 48/56 | Đài Loan/ Taiwan |
13 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
| | 48x 8-sites | Nhật bản/ Japan |
14 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | MINATO | | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
| | Bộ nạp đa năng 16 đế nạp | Nhật bản/ Japan |
15 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | MINATO | | | |
| | | |
16 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | MINATO | | | |
| | | |
17 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
18 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | SMH-Tech | | | |
| | | Ý / Italy |
19 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | SMH Technologies | | | |
| | | Ý / Italy |
20 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | SMH-Tech | | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
21 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | SMH Technologies | | | ISP Programmer |
| | | Ý / Italy |
22 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
23 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
24 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
25 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | ELNEC | | | device list @9215 |
| | Máy nạp rom tích hợp tự động, 4 kênh nạp | Slovakia/ Slovakia |
26 | SKU ISP Header 01 | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
27 | HI-LO System Research Co., Ltd. | HI-LO Systems | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
| | | Đài Loan/Taiwan |
28 | Minato Electronics Co., Ltd. | MINATO | | | (Japan, www.minato.co.jp) |
| | | |
29 | SMH Technologies S.r.l | SMH Technologies | | | (Italy, www.smh-tech.com) |
| | | |
30 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | XELTEK | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | | Trung Quốc hoặc Mỹ |
31 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | ELNEC | | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
32 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
33 | 72-0011 Credit box CB-25k | ELNEC | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
34 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | MINATO | | | Bộ nạp đa năng |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
35 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
36 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
| | 48 | Trung Quốc/ China |
37 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | | Trung Quốc/ China |
38 | BeeHive204 Multiprogramming system | ELNEC | | | Device list @38922 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
39 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @131738 |
| | 40 | Slovakia/ Slovakia |
40 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | ELNEC | | | device list @114287 |
| | 48 | Slovakia/ Slovakia |
41 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | | Device-list 64600+ |
| | 48 | Mỹ/ USA |
42 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | Phyton | | | Device-list 47800+ |
| | 40 | Mỹ/ USA |
43 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
| | 48 x 4-sites | Mỹ/ USA |
44 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | Phyton | | $655+ | Device-list 30000- |
| | | Mỹ/ USA |
45 | LEAP Electronics Co., Ltd. | LEAP | | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
| | | |
46 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
| | | Nhật bản/ Japan |
47 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | ELNEC | | | @ |
| | | |
48 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
49 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
50 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | LEAP | | 670$ | |
| | | Đài Loan/ Taiwan |