STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | Máy phân tích phổ |
|
2 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | | OWON | | |
|
3 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
4 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
5 | VIEW950M MUITI-SCAN Máy quét đa năng VIEW950M | | Inno Instrument | | Máy quét đa năng VIEW950M |
|
6 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền PC |
|
7 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | |
|
8 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
|
9 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
|
10 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
11 | University Kit | | CMT | | Bộ dụng cụ đại học |
|
12 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | | TONGHUI | | tương đương Hioki IM3536 |
|
13 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | TONGHUI | | Máy đo LCR Mini |
|
14 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
15 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
|
16 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
17 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | TONGHUI | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
18 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | Bộ kiểm tra audio |
|
19 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
20 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
21 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
22 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | TONGHUI | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
23 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | | Transcom | | Máy phân tích phổ |
|
24 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | Máy phân tích phổ |
|
25 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | | Transcom | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
26 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
27 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
28 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | Transcom | | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
29 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | | Transcom | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
30 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | |
|
31 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
32 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
33 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
34 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | Nhíp đo LCR |
|
35 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
36 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | | Transcom | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
37 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | | Transcom | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
38 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
39 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
40 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
41 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
42 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
43 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
|
44 | SAN-400 40 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ thời gian thực SAN-400 40 GHz |
|
45 | SAM-60 M3 6.3 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAM-60 M3 6,3 GHz |
|
46 | SAE-200 20 GHz Compact Real-Time Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu quang phổ thời gian thực nhỏ gọn SAE-200 20 GHz |
|
47 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
48 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | Spectrum Analyzer, RF |
|
49 | RNVNA Multiport Testing Solution | | CMT | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
50 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | Đầu đo dòng điện AC |
|
51 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | |
|
52 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | Hộp chắn sóng |
|
53 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | | CMT | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
54 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
55 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
56 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
57 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
58 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
59 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
60 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
61 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
62 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
63 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
64 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
65 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
66 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | Hộp che chắn |
|
67 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | Que đo |
|
68 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
69 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
70 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
71 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
72 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
73 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
74 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
75 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | HAROGIC | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
76 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
77 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
78 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | Máy hiện sóng |
|
79 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
80 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
81 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | Máy hiện sóng |
|
82 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
83 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
84 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
85 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
86 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
87 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | Máy phát xung, để bàn |
|
88 | MINI2 OTDR | | Inno Instrument | | |
|
89 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
90 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
91 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
92 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | KIT thực hành điện tử |
|
93 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | LCR bench-top Meter |
|
94 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | Máy đo LCR |
|
95 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
96 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
97 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | |
|
98 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
99 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
100 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|