STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | Nuvoton | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic |
| Speaker | Đầu vào Mic |
2 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | Nuvoton | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | |
3 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA |
| In-Circuit Programming | |
4 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | HopeRF | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Trung Quốc/ China |
5 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | Việt Nam/ Vietnam |
6 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | PTC | | | RF |
| | |
7 | PT2249A Remote Control Receiver IC | PTC | | | RF |
| | |
8 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | Nuvoton | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
| | |
9 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | TULA | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| | RTC, IRC |
10 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | TULA | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | Việt Nam/ Vietnam |
11 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
| | Đài Loan/ Taiwan |
12 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | NgoHungCuong | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | Việt Nam/ Vietnam |
13 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | Aplus | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP |
| | Đài Loan/ Taiwan |
14 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
15 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | Aplus | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) |
| | Đài Loan/ Taiwan |
16 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 60.000đ | module truyền RF |
| | Trung Quốc/ China |
17 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
18 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 105.000đ | module truyền nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
19 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF |
| | Trung Quốc/ China |
20 | Video brochure module Module quảng cáo video | TULA | | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | Trung Quốc/ China |
21 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
22 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 24.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
23 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 60.000đ | module nhận RF |
| | Trung Quốc/ China |
24 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Trung Quốc/ China |
25 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | Trung Quốc/ China |
26 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | Paralllel |
27 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | Nuvoton | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming | |
28 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | Aplus | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | Đài Loan/ Taiwan |
29 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) |
| Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được. | Đài Loan/ Taiwan |
30 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
| Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB |
31 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | Việt Nam/ Vietnam |
32 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | TOP | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
| | Trung Quốc/ China |
33 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | Nuvoton | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| | Đài Loan/Taiwan |
34 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | Nuvoton | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
| Learning Board | |
35 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | |
36 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
| Learning Board | |
37 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | NgoHungCuong | | 180.000đ | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
| Mạch nạp VN Pro + Kit ARM | ICP, ISP |
38 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | Nuvoton | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit | |
39 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
| Development board, NUC472HI8AE | Đài Loan/ Taiwan |
40 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | TULA | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | RTC, IRC |
41 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input |
| Speaker | I2S & Analog input |
42 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | KLENCO | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| | Singapore |
43 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Singapore |
44 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
| I2C | ADC |
45 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | Nuvoton | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
| | Đài Loan/Taiwan |
46 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | RTC, IRC |
47 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | England/Anh |
48 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | England/Anh |
49 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | muRata | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | Murata Power Solutions |
50 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | Nuvoton | | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
| Learning Board | |