| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | | |
| | | Trung Quốc/ China | 2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | | |
| | | Trung Quốc/ China | 3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | | |
| | | Anh Quốc/ England | 4 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | | |
| | | | 5 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | 250.000đ | Kit phát triển nhỏ gọn |
| Starter Kit | | | 6 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
| Starter Kit | | | 7 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | 160.000đ | NUC140, 128KB [LQFP100] |
| | | RTC, IRC | 8 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | 580.000đ | Thay bằng mạch NuLink-TULA |
| In-Circuit Programming | | | 9 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | 250.000đ | 340-680 giây |
| Key | | Mic | 10 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | | |
| | | | 11 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | | |
| | | | 12 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | 3.000.000đ | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
| Learning Board | | | 13 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 14 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | 1.000.000đ | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
| Learning Board | | | 15 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | 3.000.000đ | Kit tài trợ đào tạo Academy |
| Learning Board | | | 16 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | | |
| | | | 17 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
| Key | | Mic | 18 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
| Key | | Mic | 19 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
| Development board, NUC472HI8AE | | Đài Loan/ Taiwan | 20 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | 450.000đ | Using MCU NUC131 |
| Compatible with Arduino UNO; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 21 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | | |
| | | | 22 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
| Starter Kit; built-in Nulink-Me debugger & writer tool | | | 23 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | | Chip nhớ NAND Flash |
| | | | 24 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
| | | Murata Power Solutions | 25 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | | |
| | | Đài Loan/ Taiwan | 26 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | | England/Anh | 27 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | | England/Anh | 28 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 29 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | | RF |
| | 16-DIP/ SOP150mil | | 30 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | | Chiết áp màng carbon |
| Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng | 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China | 31 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
| 2.7-3.6V | 8-WSON (8x6mm) | SPI | 32 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | 830.000đ | Test kit, Lora module |
| | Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China | 33 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L | Pháp/ France | 34 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| | Can 5L | Singapore | 35 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| | Can 5L | Singapore | 36 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
| PWM, loa ngoài | Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp | 37 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
| Recording & playback | DIP | RTC, IRC | 38 | IC uA741 Op-Amp | | 5.000đ | |
| | DIP | | 39 | IC, LM324 Op-Amp | | 4.000đ | |
| | DIP | | 40 | IC, LM358 Op-Amp | | 4.500đ | |
| | DIP | | 41 | IC TL084 Op-Amp | | 5.000đ | |
| | DIP | | 42 | IC LM386 | | 3.000đ | |
| | DIP | | 43 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | 1.000đ | |
| | DIP | | 44 | UNL2803 Darlington Arrays | | 5.000đ | |
| | DIP | | 45 | UNL2003 darlington array | | 4.000đ | |
| | DIP | | 46 | IC LM317 | | 4.000đ | |
| | DIP | | 47 | IC, 74LS04 | | 6.500đ | |
| | DIP | | 48 | IC 74LS573 | | 6.000đ | |
| | DIP | | 49 | IC 74HC138 | | 4.500đ | |
| | DIP | | 50 | IC 74HC244 | | 7.500đ | |
| | DIP | |
Chọn trang: 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|