| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | |
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | 1 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC, PDMA | LQFP48 | 2 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | 3 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm | LQFP48 | 4 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | 5 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | 6 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, Comp., EBI, IAP | LQFP48 | 7 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
| Socket programming | LQFP48 | 8 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | 9 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
| SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconized | LQFP48 | 10 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP | LQFP48 | 11 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART | LQFP48 | 12 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, PWM, ADC-12bit, 5xPDMA, IRC | LQFP48 | 13 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
| | LQFP48 | 14 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
| UART, SPI, I2C, I2S/AC97, USB, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, SD, Ethernet, Camera, OP amp., QEI, Crypto | LQFP176 | 15 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
| UART(RS-485, LIN), SPI, I2C, I2S/AC97, USB(OTG, HS), PWM, ADC, Comp., RTC, PDMA, SD, QEI, Crypto | LQFP176 | 16 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA, LCD | LQFP128 | 17 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC V-bat, EBI, PDMA | LQFP100 | 18 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
| UART, SPI, I2C, I2S, USB, CAN, LIN, PWM, ADC, Comp., RTC, EBI, PDMA | LQFP100 | 19 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ | module LoRa |
| | LORA Transceiver Module | 20 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
| Loa 8ohm 19W | KIT | 21 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
| SPI | ISP | 22 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ | module truyền nhận RF |
| | ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | 23 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | | Module phát hình 4.3inch |
| 4.3inch = 480x272 resolution, 500mAh = 70 minuties; | HS 8521909090 | 24 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 25 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 26 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 27 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 28 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 29 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
| Key, MCU, I2C, SPI, MP3 | DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | 30 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
| UART | DIP40 | 31 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
| | DIP28 | 32 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
| | DIP20 ZIF socket | 33 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
| OTP | DIP/ SOP | 34 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
| 3V | DIP-28 | 35 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
| | DIP-20 pins | 36 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | 37 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | 38 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
| Recording & playback | DIP | 39 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
| | DIP | 40 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ | |
| | DIP | 41 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ | |
| | DIP | 42 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ | |
| | DIP | 43 | IC LM386 | | China | | 3.000đ | |
| | DIP | 44 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ | |
| | DIP | 45 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ | |
| | DIP | 46 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ | |
| | DIP | 47 | IC LM317 | | China | | 4.000đ | |
| | DIP | 48 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ | |
| | DIP | 49 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ | |
| | DIP | 50 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ | |
| | DIP |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|