TULA.VN - Electronics Materials and Instruments in Vietnam  
       ENGLISH     
Trang chủ | Đối tác | Thư ngỏ | Sơ đồ web | Liên hệ
            
MÁY NẠP Jig test | THIẾT BỊ công cụ | VẬT TƯ hoá chất | LINH KIỆN phụ kiện | DỊCH VỤ GIỚI THIỆU | HỖ TRỢ
 SẢN PHẨM
 Linh phụ kiện Điện tử
» Vi điều khiển họ 8051
» Nuvoton ARM Cortex-M
» Nuvoton ARM7/9 Soc
» Chip phát nhạc, audio
» Wireless RF IC, Tools
» Vật tư hàn, rửa mạch
 Máy nạp rom, Jig test
» Máy nạp rom đa năng
» Máy nạp Gang đa năng
» Máy nạp rom on-board
» Máy nạp chuyên biệt
» Hệ thống nạp tự động
» Phụ kiện đế nạp socket
»Xoá Rom, kiểm tra IC
» Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ
»Jig test ICT/FCT/DIP-pallet
 Đo lường và kiểm tra
» Dao động ký oscilloscope
» Thiết bị viễn thông, RF
» Bộ thu thập dữ liệu
» Đồng hồ vạn năng số
» Máy phát xung, đếm tần
» Máy đo LCR, linh kiện
» Bộ đổi nguồn, tải điện tử
» Kit đào tạo, thực hành
 Các công cụ sản xuất
» Máy khò, mỏ hàn thiếc
» Tủ sấy, tủ môi trường
» Dây chuyền SMT Line
» Thiết bị sản xuất PCBA
 Thiết bị, công cụ khác
» Thiết bị Automotive
» Đo lực, cơ điện khác
» Thiết bị quang học
 e-Shop thiết bị, vật tư
 Số lượt truy cập

239284224
lượt xem, tính từ 20/12/2006
 Ai đang online
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.

Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây



OUR PARTNERS
(Products Line-Card)



Flash Support Group

PEmicro

Power Supply

Shenzhen KESD Technology Co.,Ltd.



Car and Consumer IC Solutions Provider


  

 
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển
II.0. Vật tư, hoá chất hàn thiếc, rửa mạch... (3)
II.1. Họ vi điều khiển của ABOV (ADAM, M8051) (2)
II.2.a. Vi điều khiển MCU 8-bit lõi 8051 của Nuvoton (37)
II.2.b. Vi điều khiển MCU 32-bit lõi ARM Cortex-M (Numicro) của Nuvoton (44)
II.2.c. Chip MPU lõi ARM7,9 và Kit phát triển của Nuvoton (1)
II.3. Chip nhạc (Voice IC) của Aplusinc và Nuvoton (43)
II.4. RF IC (chip giao tiếp vô tuyến) và giải pháp RF Soc (27)
II.5. IC, vi mạch bán dẫn (Memory, Power, Logic, Driver, ADC...) (35)


[Đổi kiểu xem]   [Xem chi tiết]
STT
Tên sản phẩm
Image
Nhãn hiệu
Part#
Giá (chưa VAT)
Ghi chú
Báo giá
Tính năng riêng
Package
1 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của MegawinMegawin800.000đMegawin MCU8051

Nạp cho các MCU 8051 của MegawinDIP, SMD
2 A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24AMICCOM29.700đ315/433MHz

Transceiver: -110dBm/2.4Kbps, Output 10bBmSSOP24
3 A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20AMICCOM58.500đ315~915MHz

Transceiver: -88dBm/2Mbps, Output +10bBmQFN20
4 A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20AMICCOM33.900đ2400~2483.5MHz

Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBmQFN20
5 A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24AMICCOM52.800đ315~915MHz

Transceiver: -118dBM/2kbps, Output +20bBmQFN24
6 A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40AMICCOM60.000đ2400~2483.5MHz

Bluetooth Low Energy 8051 SoCQFN40
7 A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40AMICCOM48.000đ2400~2483.5MHz

Tranceiver: 2M~500Kbps, -90@2Mbps, 10dBmQFN40
8 A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40AMICCOM65.700đ315~915MHz

8051 Soc Transceiver: -104dBm/50kbps, Output +17bBmQFN40
9 ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150SKLENCOHóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ

Can 5L
10 AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bitAD650.000đ1-channel, 12-bit

+/- 1 LSBPDIP-28
11 aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus)Aplus850.000đNạp kiểu socket (DIP)

DIP20 ZIF socket
12 aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giâyAPLUS50.000đ5,6 phút @ 8M Flash

Key, MCU[DIP20], SOP20
13 aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20WAPLUS13.000đ
1000+: 9.000đ
42 giây @ 1M Flash

Key, MCU[DIP16], [SOP16]
14 aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20WAPLUS13.000đ
1000+: 9.000đ
42 giây @ 1M Flash

Key, MCU[DIP16], [SOP16]
15 aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pinAPLUS20.000đ
1000+: 13.000đ
85 giây @ 2M Flash

Key, MCU[DIP20], SOP20
16 aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28WAPLUS50.000đ
500+: 34.000đ
11 phút @ 4M Flash

Key, MCU, MP3SOIC28
17 aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5VTULA60.000đ85s @ 6kHz

OTPDIP/ SOP
18 AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23APLUS15.000đ85 giây @ 2Mb Flash

Key, MCU, I2C, SPI, MP3DIP8, SOP8, DIP16, SOP16
19 AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23APLUS15.000đ; 2000+: 10.000đ85 giây @ 2Mb Flash

Key, MCU, I2C, SPI, MP3DIP8, SOP8, DIP16, SOP16
20 AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23APLUS20.000đ170 giây @ 4Mb Flash

Key, MCU, I2C, SPI, MP3DIP8, SOP8, DIP16, SOP16
21 AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23APLUS500+: 20.000đ170 giây @ 4Mb Flash

Key, MCU, I2C, SPI, MP3DIP8, SOP8, DIP16, SOP16
22 aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23APLUS35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8)680 giây @ 16Mb Flash

Key, MCU, I2C, SPI, MP3DIP8, SOP8, DIP16, SOP16
23 aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23APLUS35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8)680 giây @ 16Mb Flash

Key, MCU, I2C, SPI, MP3DIP8, SOP8, DIP16, SOP16
24 AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus)Aplus950.000đNạp kiểu song song, DIP

USB Interface
25 aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) seriesAplus950.000đ [SOP/DIP8]Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus)

Nạp cho chip chân dán nhưng cần nạp chip chân DIP thì câu dây ra được.USB Interface
26 AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8Aplus

27 APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec)APLUS50.000đ; 500+: 30.000đ48-80 giây

Key
28 APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec)APLUS85.000đ; 500+: 44.000đ340-680 giây

Key
29 aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus)Aplus450.000đNạp kiểu In-system (ISP)

USB Interface
30 Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100KFengZhouYongHengChiết áp màng carbon

Biến trở 1K, 5K, 10K, 20K, 50K, 100K có tích hợp công tắc bật tắt. Chuyên dùng cho biến trở âm lượng5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn
31 demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR seriesAPLUS40.000đ / 50.000đ42 giây @ 6KHz, OTP

PWM, loa ngoàiDùng Pin BIOS
32 Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của AplusAPLUS250.000đ340-680 giây

Key
33 Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nóiTULA160.000đISD9160VFI
145Kb+8Mb [LQFP48]


SPI, I2C, UART, Microphone/ADC, I2S, PWM 1W@8Ω@5V, Capactive Touch, 3V LDO, Temperature Alarm, Voice reconizedLQFP48
34 Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28APLUS250.000đ11 phút @ 4M Flash

Key, MCU, MP3SOIC28
35 Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130Nuvoton55.000đ30 giây @ 8KHz

SPIISP
36 Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16ADEVANTECHDS2832, dS2832 32 snubber

37 Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk)DEVANTECH

38 ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16ADEVANTECHdS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber

39 EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memoryEON20.000đ8Mbit [SOP8]

2.7-3.6VSOP8 200 mil
40 Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com)FLT

41 FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi AdapterFenviCard WiFi 7 FV-AXE3000RGB

Module
42 FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi AdapterFenviCard WiFi 7 FV-BE8800

Module
43 IC 74HC138China4.500đ

DIP
44 IC 74HC244China7.500đ

DIP
45 IC 74HC245China4.500đ

DIP
46 IC 74HC595China3.000đ

DIP
47 IC 74LS573China6.000đ

DIP
48 IC DAC0808China16.000đ

DIP
49 IC DS1307China6.000đ

DIP
50 IC LM317China4.000đ

DIP


Chọn trang: 1 2 3 4   [ Trang tiếp >> ]




Thao tác người sử dụng: [ Thêm dữ liệu ]

 




ĐỐI TÁC QUỐC TẾ

Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProgPhytonHilosystemsFlash Support Group, PEmicro ||
RigolTonghui, Copper MountainTranscom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, NeodenRen Thang, Genitec, EdryUDK ||
Nuvoton, Aplusinc, Amiccom, PTC, Futaba, Thunder, ATOSolution || InventecKakuhunter, Ureach  ||
MeritecSensata, EnplasIronwood, Yamaichi, Chip Shine.


ĐIỀU KHOẢN SỬ DỤNG

Công ty TNHH Giải pháp TULA - TULA Solution Co., Ltd
VPGD: Số 6 Ngõ 23 Đình Thôn (Phạm Hùng), Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tel.: 024.39655633,  Hotline: 0912612693,  E-mail: 

 
Bản quyền © 2005-2023, Công ty TNHH Giải pháp TULA sở hữuGIỚI THIỆU | HỖ TRỢ