STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | |
1 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | | NEXTECH | Bộ kiểm tra lực |
| | |
2 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | NEXTECH | |
| | |
3 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | NEXTECH | |
| | |
4 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | NEXTECH | |
| | |
5 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | | NEXTECH | |
| | Máy đo lực xoắn |
6 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | NEXTECH | |
| | |
7 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | |
| | |
8 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
| | |
9 | Compact Desktop Printers | | Zebra | Máy in |
| | |
10 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | JEKEN | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD |
| | |
11 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | Ruiyan | |
| | |
12 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | Ruiyan | |
| | |
13 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | Ruiyan | |
| | |
14 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | Ruiyan | |
| | |
15 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | |
| | |
16 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | Ruiyan | |
| | |
17 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | Ruiyan | |
| | |
18 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | |
| | |
19 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | |
| | |
20 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | |
| | |
21 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | Ruiyan | |
| | |
22 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
| | |
23 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | XBOT - Hãng NERCH | Robot tự hành, Xe tự hành |
| | |
24 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | W-robot | |
| | |
25 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
| | |
26 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| | 1-500X, 4-50cm |
27 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
| | |
28 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
| | 1-600X, 1.5+cm |
29 | Electronic Temperature Control | | NEXFLOW | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
| | |
30 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | | KAKUHUNTER | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] |
| | |
31 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB |
32 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | | NEXFLOW | Vòi Xoáy Vortex |
| | |
33 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
| | |
34 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | Thiết bị Thổi Khí ion |
| | |
35 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | Súng Hơi Ion Hoá |
| | |
36 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
| | |
37 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
| | |
38 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | | NEXFLOW | Bộ lọc khí nén |
| | |
39 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | | NEXFLOW | Bộ điều chỉnh áp suất |
| | |
40 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
| | |
41 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
| | |
42 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
| | |
43 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc |
44 | Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | Ống Flex cứng |
| | |
45 | Swivels Đầu xoay | | NEXFLOW | đầu xoay |
| | |
46 | Manual Valves | | NEXFLOW | Van thủ công |
| | |
47 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | | NEXFLOW | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
| | |
48 | Muffler for Vortex Tubes Bộ giảm âm cho đầu thổi khí nén | | NEXFLOW | Bộ giảm thanh cho ống xoáy |
| | |
49 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | NEXFLOW | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
| | |
50 | Magnetic Base | | NEXFLOW | Cơ sở từ tính |
| | |