STT | | | | | | | | Báo giá |
|
1 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
|
2 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | HEDA | | Máy bắt vít tự động |
|
3 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | HEDA | | Automactic soldering machine |
|
4 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
5 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | HSTECH | | Máy làm ấm kem hàn |
|
6 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | HSTECH | | Máy rửa nozzle SMT |
|
7 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
8 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | HEDA | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
9 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | Heda | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
10 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | HEDA | | PCB separator |
|
11 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
12 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
13 | GAM 70 Laser Vision Measurement | GENITEC | | Máy đo hình bằng laser |
|
14 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | GENITEC | | Máy trộn kem hàn |
|
15 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | GENITEC | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
16 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
17 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
18 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
19 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
20 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | GENITEC | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
21 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
22 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | GENITEC | | Máy đếm chip dán |
|
23 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | |
|
24 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | Máy đếm chip SMD |
|
25 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | FAITHFUL | | Tủ lắc mẫu vật |
|
26 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
|
27 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | Vessel | | Ion fan |
|
28 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | FAITHFUL | | Tủ sấy chân không |
|
29 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
30 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | | |
|
31 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
32 | DP600-M2A Automated Taping Machine | DediProg | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
33 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | | Máy đóng băng linh kiện |
|
34 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
35 | DP2T Automated IC Programming System | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
36 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | FAITHFUL | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
37 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | FAITHFUL | | Tủ ủ xách tay |
|
38 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | FAITHFUL | | Tủ sấy cỡ to |
|
39 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
|
40 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
|
41 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | NBT | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
42 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | Biuged | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
43 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | |
|
44 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | Transforming Technologies (Mỹ) | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
45 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
46 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | DediProg | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
47 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | Ren Thang | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
48 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | HEDA | | Máy kiểm tra quang học |
|
49 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
50 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | Dây belt cho máy Heda |
|
51 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
52 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | YAKO | | 2-phase Stepper Driver |
|
53 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | FAITHFUL | | Tủ sấy |
|
54 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB tự động |
|
55 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | OBSMT | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
56 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
57 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | Máy in kem hàn |
|
58 | Giá để reel | | | |
|