STT | | | | | | | | |
1 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn | https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
2 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
3 | TVM802B Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
4 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system | | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
5 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion | | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
6 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn | | | Đài Loan/ Taiwan |
7 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer | | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China |
8 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer | | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
9 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện | | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
10 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA | | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
11 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion | | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
12 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không | | | Trung Quốc/China |
13 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to | | | Trung Quốc/China |
14 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy | | | Trung Quốc/China |
15 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật | | | Trung Quốc/China |
16 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay | | | Trung Quốc/China |
17 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi | | | Trung Quốc/China |
18 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm | | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
19 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi | | | Trung Quốc/China |
20 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | | | Quạt thổi khử ion | | | Trung Quốc/China |
21 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion | | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
22 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion | | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China |
23 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion | | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
24 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator | | | Trung Quốc/ China |
25 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A | | | Trung Quốc/ China |
26 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | | | Mini Ion Air Blower | | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China |
27 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser | | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD | | | Nhật bản/ Japan |
29 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 | | Chip counter | Trung Quốc/ China |
30 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | | Máy đếm chip SMD | https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
31 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán | | | Đài Loan/ Taiwan |
32 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán | | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
33 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán | | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
34 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
35 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
36 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
37 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT | | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
38 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động | | | Trung Quốc/China |
39 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 | | | Trung Quốc/China |
40 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | | | máy uốn cắt chân transistor | | | Trung Quốc/China |
41 | RS-903 taped radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng | | | Trung Quốc/China |
42 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén | | | Trung Quốc/China |
43 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn | | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
44 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | | | Máy trộn | | | Trung Quốc/China |
45 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện | | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
46 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện | | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
47 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
48 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
49 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
50 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén | | | Trung Quốc/China |