STT | | | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Giá để reel | | | | |
| | |
2 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | |
3 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... |
4 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
| | |
5 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
| | Máy in kem hàn |
6 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn |
7 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
| | |
8 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | |
9 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | |
10 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | | Ion fan |
| F120R-E | |
11 | Soldering Smoke Absorber Remover | | | | máy hút khói hàn |
| | |
12 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter |
13 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
| | |
14 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT |
15 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | |
16 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda |
| | |
17 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm |
18 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. |
19 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized |
20 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ |
21 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động |
22 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W |
23 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB |
24 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | |
25 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | | Máy bắt vít tự động |
| | |
26 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form |
27 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ |
28 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) |
29 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | | Máy hàn sóng bán tự động |
| | |
30 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ |
31 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function |
32 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan |
33 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
| | |
34 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter |
35 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter |
36 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
| | |
37 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc |
38 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | | | Máy làm sạch Stencil |
| | Stencil, SMT |
39 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
| | Mini SMT, Mounter |
40 | TVM802B Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter |
41 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) |
42 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut |
43 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB |
44 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | | Máy cắt PCB thủ công |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut |
45 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
| | Chip counter |
46 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter |
47 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | | | |
| | Cutting Width 8-80mm |
48 | Zhuomao TF300 Máy hút khói thiếc hàn (Fume Extractor) | | | | Máy hút khói thiếc |
| | |
49 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | | | Máy hút khói thiếc |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số |
50 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | | | Máy rửa nozzle SMT |
| | |