STT | | | | | | | | | Báo giá |
|
1 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
|
2 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
3 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
4 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | KED | | | Máy rửa mành stencil |
|
5 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | JEKEN | | | Bể siêu âm |
|
6 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
|
7 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
8 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
9 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn |
|
10 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
|
11 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
|
12 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
|
13 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
14 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | HEDA | | | Automactic soldering machine |
|
15 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | HEDA | | | PCB separator |
|
16 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
17 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
18 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
19 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
20 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | GENITEC | | | Máy đếm chip dán |
|
21 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
22 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
23 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
|
24 | GAM 70 Laser Vision Measurement | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
|
25 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
26 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
27 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
|
28 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
29 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
30 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | | |
|
31 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
32 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
33 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
34 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
35 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
|
36 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
|
37 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
|
38 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
|
39 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | FAITHFUL | | | Tủ sấy |
|
40 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
41 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
|
42 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
43 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
44 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
45 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
46 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
47 | DP2T Automated IC Programming System | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|
48 | DP600-M2A Automated Taping Machine | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
|
49 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
50 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|