STT | | | | | | | | | |
1 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | | Mini Ion Air Blower | | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China |
2 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion | | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
3 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện | | | Trung Quốc/China |
4 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | | Máy rửa mành stencil | | | Trung Quốc/ China |
5 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | | Bể siêu âm | | | Trung Quốc/China |
6 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) | | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
7 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT | | | Trung Quốc/ China |
8 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay | | | Trung Quốc/ China |
9 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn | | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China |
10 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học | | | Trung Quốc/ China |
11 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda | | | Trung Quốc/ China |
12 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Máy bắt vít tự động | | | Trung Quốc/ China |
13 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine | | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
14 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Automactic soldering machine | | | Trung Quốc/ China |
15 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator | | | Trung Quốc/ China |
16 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện | | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
17 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | Trung Quốc/ China |
18 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | Trung Quốc/ China |
19 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp | 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
20 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | | Máy đếm chip dán | | | Đài Loan/ Taiwan |
21 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB | | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT | | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
23 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn | | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
24 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser | | | Đài Loan/ Taiwan |
25 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn | | | Đài Loan/ Taiwan |
26 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình | | | Đài Loan/ Taiwan |
27 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | | Máy in kem hàn | | | Đài Loan/ Taiwan |
28 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền | | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool | | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | | | | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
31 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình | | | Đài Loan/ Taiwan |
32 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm | | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
33 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi | | | Trung Quốc/China |
34 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi | | | Trung Quốc/China |
35 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không | | | Trung Quốc/China |
36 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to | | | Trung Quốc/China |
37 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số | | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
38 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay | | | Trung Quốc/China |
39 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | | | Tủ sấy | | | Trung Quốc/China |
40 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật | | | Trung Quốc/China |
41 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ | | | Mỹ/USA |
42 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
43 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
44 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
45 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
46 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
47 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
48 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện | | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
49 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA | | | Mỹ/USA |
50 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 | | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |