STT | | | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 |
| | | Trung Quốc/China |
2 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén |
| | | Trung Quốc/China |
3 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén |
| | | Trung Quốc/China |
4 | RS-909B Tube-packed transistor Lead Cutting Forming Machine | | | | máy cắt chân transistor |
| | | Trung Quốc/China |
5 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
| | | Trung Quốc/China |
6 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
| | | Trung Quốc/China |
7 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| | | Trung Quốc/China |
8 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
| | | Trung Quốc/China |
9 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
| | | Trung Quốc/China |
10 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
| | | Trung Quốc/China |
11 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
| | | Trung Quốc/China |
12 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | | Trung Quốc/China |
13 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | | Bể siêu âm |
| | | Trung Quốc/China |
14 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
| | | Trung Quốc/China |
15 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | | Air Spare Part Forming Machine |
| | | Trung Quốc/China |
16 | Giá để reel | | | | |
| | | |
17 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
| | | Việt Nam |
18 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
19 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
20 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | | | Máy cắt tách bo mạch PCB |
| | | Trung Quốc/China |
21 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
22 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
23 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
24 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
25 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
26 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | | | Máy uốn dây bán tự động |
| | | Trung Quốc/China |
27 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | | | Máy cắt và tuốt cáp đồng trục |
| | | Trung Quốc/China |
28 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
| | | Trung Quốc/China |
29 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | | 2-phase Stepper Driver |
| | DC12~40V | Trung Quốc/ China |
31 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
32 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
33 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China |
34 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
35 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
36 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
37 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
38 | RS-901AW Automatic Loose Radial Lead Forming Machine | | | | máy cắt chân linh kiện tự động |
| | Air Pressure: 4-6KG/CM2, 220V/110VAC; 8000-12000pcs/hour; LED, electrolytic capacitor, capacitor, triode, etc | Trung Quốc/China |
39 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China |
40 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
41 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
42 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
43 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
44 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | ±10V balance, 20W | Trung Quốc/ China |
45 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
46 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
47 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
48 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
49 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
50 | TVM802B Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |