STT | | | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
2 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
3 | Giá để reel | | | | |
| | | |
4 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | | Máy hàn sóng bán tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
5 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
6 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
| | | Trung Quốc/China |
7 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | | 2-phase Stepper Driver |
| | DC12~40V | Trung Quốc/ China |
8 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
9 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda |
| | | Trung Quốc/ China |
10 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
11 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học |
| | | Trung Quốc/ China |
12 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
13 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
14 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
15 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
| | 220VAC; 10V balance | Trung Quốc/ China |
16 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
17 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
| https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
18 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
| | | Trung Quốc/China |
19 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
20 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
21 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
| | | Trung Quốc/China |
22 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
| | | Trung Quốc/China |
23 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| | | Trung Quốc/China |
24 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
25 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
26 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
27 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
28 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
29 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
30 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | | Nhật bản/ Japan |
31 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
| | | Trung Quốc/China |
32 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | | Ion fan |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
33 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
34 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | | Trung Quốc/China |
35 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
36 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
37 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
39 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
43 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
45 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
46 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
48 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
49 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator |
| | | Trung Quốc/ China |
50 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |