STT | | | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
2 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
3 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
4 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
5 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
6 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
7 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp khử tĩnh điện |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China |
8 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion |
| | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China |
9 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China |
10 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | | | Anti Static Air Nozzle |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China |
11 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
12 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
13 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | | | Ionizing air gun |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China |
14 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
15 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
16 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
17 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | | | Máy hút khói thiếc |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China |
18 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
19 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
20 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
21 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
22 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
23 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
24 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | | | Máy cắt và tạo hình IC |
| | Lead forming; Punch type for aligning leads | Đài Loan/ Taiwan |
25 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
26 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
27 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
28 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
29 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | Trung Quốc/ China |
30 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme |
| | Mini SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
31 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
32 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
33 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
34 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
35 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
36 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
37 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
38 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | | | Máy cắt PCB thủ công |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
39 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
40 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | Trung Quốc/ China |
41 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
42 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
43 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
44 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
45 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | | | Máy làm sạch Stencil |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
46 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | | | |
| | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
47 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
48 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
49 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine |
| | tự động hoàn toàn | Trung Quốc/China |
50 | RS-902 Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Tape packed radial components lead/foot cutting machine | | | | Máy cắt chân linh kiện dạng băng/ Manual Radial Lead Cutter/trimmer |
| | Thủ công | Trung Quốc/China |