STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | |
1 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động | | 22kW | Trung Quốc/ China |
2 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | | | | | Trung Quốc |
3 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 | | tự động; Max 5.65kW | Trung Quốc/ China |
4 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA | | tự động; Max 6.15kW | Trung Quốc/ China |
5 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A | | | Trung Quốc/ China |
6 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system | | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
7 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | | ZHUOMAO | | | Máy hàn chipset BGA điều khiển bằng tay | | | Trung Quốc/China |
8 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | | Máy dán chip SMT mini, có camera, 4 đầu head, servo, vitme | | Mini SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
9 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | | | | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
10 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | | Máy cắt tách bảng mạch in | | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
11 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | | Trung Quốc/China |
12 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | | | Máy hàn để bàn tự động YS-HX331 | | | Trung Quốc/China |
13 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB | | | Trung Quốc/China |
14 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) | | | Trung Quốc/ China |
15 | YS-805C PCB Separator - Máy cắt tách PCB, khả năng cắt 900mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB | | | Trung Quốc/China |
16 | YS-805B PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805B, khả năng cắt 600mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB | | | Trung Quốc/China |
17 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) | | | Trung Quốc/ China |
18 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | | Máy cắt ống co | | | Trung Quốc/ China |
19 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tự động | | YS-100 / YS-120 / YS-160 | Trung Quốc/China |
20 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | YIRONG (Đài Loan) | | | Air Spare Part Forming Machine | | | Trung Quốc/China |
21 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 | | 150W; 80~480℃ | Trung Quốc/ China |
22 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray | | | Trung Quốc/ China |
23 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray | | | Trung Quốc/ China |
24 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất | | dạng súng; 230V; 140W | Anh Quốc/ UK |
25 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt | | | Trung Quốc/ China |
26 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) | T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico |
27 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì | | | Trung Quốc/China |
28 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì | | | Trung Quốc/China |
29 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì | | | Trung Quốc/China |
30 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC | | -60~+125°C; Output 0.06~20A | LB Nga/ Russia |
31 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter | | 2-20A; giảm 20-40 dB trong dải tần 15-30 MHz | LB Nga/ Russia |
32 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) | | Output power 3-100W | LB Nga/ Russia |
33 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng | | Output 6~60W; kiểu DIP, inch | LB Nga/ Russia |
34 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) | | Output 340/ 500W | LB Nga/ Russia |
35 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) | | | China/Trung Quốc |
36 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực | | | Trung Quốc/China |
37 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders | 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
38 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
39 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
40 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/China |
41 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
42 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt | | | Nhật Bản/Japan |
43 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) | | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) | | | Đài Loan/ Taiwan |
45 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) | | | Đài Loan/ Taiwan |
46 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) | | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) | | | Đài Loan/ Taiwan |
48 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A | | | Trung Quốc/ China |
49 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A | | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
50 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | | Máy hàn hút thiếc | | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan |