STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
2 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
3 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
4 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Tây ban nha/ Spain |
5 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain |
6 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
| | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
7 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | Trung Quốc |
8 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | Máy in kem hàn tự động |
| | | Trung Quốc |
9 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc |
10 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM | Trung Quốc |
11 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
| | | Trung Quốc |
12 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | Máy nạp cố định |
| | | Trung Quốc |
13 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | | Trung Quốc |
14 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | Thanh trượt dẫn hướng |
| | | Trung Quốc |
15 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | Động cơ Servo |
| | | Trung Quốc |
16 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | Thiết bị truyền động |
| | | Trung Quốc |
17 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | Máy khò AT850D |
| | | Trung Quốc / China |
18 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| | | Trung Quốc / China |
19 | AT858D+ Hot Air Rework Station - Máy hàn + khò AT858D | | ATTEN | | Máy hàn + khò AT858D |
| | | Trung Quốc / China |
20 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | Máy khò thiếc ST-8800D |
| | | Trung Quốc / China |
21 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | máy hút khói hàn |
| | | Trung Quốc / China |
22 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
23 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | Máy kiểm tra quang học |
| | | Trung Quốc/ China |
24 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
25 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
26 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| | 500V, 40A | Trung Quốc/ China |
27 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| | | Trung Quốc/ China |
28 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| | +/-25V@1A và +6V@5A | Trung Quốc/ China |
29 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| | | Trung Quốc/ China |
30 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China |
31 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | Dây belt cho máy Heda |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | | Bộ nguồn DC 24V@3A |
| | 24V@3A | Trung Quốc/ China |
33 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
| | 100W; 150-480°C±10°C; đầu mũi hàn kiểu T800 series | Trung Quốc/ China |
34 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | | Trung Quốc/ China |
35 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không | Trung Quốc/ China |
36 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
37 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
38 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
| | 355W: 2x 0-35@0-5V, 1x 5V@1A (fixed) | Trung Quốc/ China |
39 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| | 900W: 0-31@0-31A, 1mV resolution | Trung Quốc/ China |
40 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| | | Trung Quốc/ China |
41 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| TPR3005T | 150W: 0~30V, 0~5A | Trung Quốc/ China |
42 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | ngừng sản xuất |
| | | Trung Quốc/ China |
43 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
| | tự động; Max 5.65kW | Trung Quốc/ China |
44 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| | 1000W; 100-480°C | Trung Quốc/ China |
45 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh | Trung Quốc/ China |
46 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
| | 900W; 100-500°C | Trung Quốc/ China |
47 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| | | Trung Quốc/ China |
48 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
49 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
50 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |