STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
| | | Trung Quốc/ China |
2 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
3 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | Máy làm ấm kem hàn |
| | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China |
4 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
| SMT ESD Magazine Rack antistatic | Heat-resusran Temp.: 85-125°C. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
5 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | |
| | | Trung Quốc/ China |
6 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | Automactic soldering machine |
| | | Trung Quốc/ China |
7 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | PCB separator |
| | | Trung Quốc/ China |
8 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | Nguồn AC khả trình |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | YS-805A PCB Separator - Máy cắt tách, khả năng cắt 400mm | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| | | Trung Quốc/ China |
10 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | | Có màn LCD, hàng cao cấp |
| | Có bàn LCD; khí ra liên tục, mạnh, chính xác & ổn định, quạt bền không chổi than; có khoá nhiệt, hẹn giờ | Trung Quốc/ China |
11 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | kiểu dao (knife 45°; Ø6.1mm) | Trung Quốc/ China |
12 | YS-805D PCB Separator Máy cắt tách PCB YS-805D, khả năng cắt 1300mm | | ROBOTSUNG | | Máy cắt tách bo mạch PCB (chưa bao gồm băng tải) |
| | | Trung Quốc/ China |
13 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
| | Heat-resusran Temp.: 300°C. PCB slots: 50pcs. Side panel slot depth: 3.5mm width:7.5mm pitch:10mm | Trung Quốc/ China |
14 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | PCB Rack |
| | | Trung Quốc/ China |
15 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm | Trung Quốc/ China |
16 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
| | hộp 35g | Trung Quốc/ China |
17 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | ATTEN | | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
| | | Trung Quốc/ China |
18 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
| | T9100-0.5I (conical, sharp) | Trung Quốc/ China |
19 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | |
| | | Trung Quốc/ China |
20 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| | rộng 2.0mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
21 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 21 cm | Trung Quốc/ China |
22 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | Dụng cụ hút thiếc |
| | thủ công; dài 33 cm | Trung Quốc/ China |
23 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
24 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
25 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
26 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | | Rkens | | Máy cắt ống co |
| | | Trung Quốc/ China |
27 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| | | Trung Quốc/ China |
28 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
| | Đầu vào 220V AC; một kênh ra max. 15V, 3A và một cổng ra 5V @ 2.1A; kiểu hiển thị kim, điều chỉnh tuyến tính | Trung Quốc/ China |
29 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
| | | Trung Quốc/ China |
30 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
| | | Trung Quốc/ China |
31 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
| | | Trung Quốc/ China |
32 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
| | 150W; 250~480°C; ±1°C; Four-core PTC ceramic heater (lõi gia nhiệt gốm 4 sợi) | Trung Quốc/ China |
33 | RS-901M Máy cắt chân linh kiện thủ công/ Manual Radial Lead Cutting Machine | | RKENS | | Máy cắt chân transistor/ Radial Lead Trimming Machine for Tube-packed Components |
| | | Trung Quốc/ China |
34 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | |
| | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
35 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | YUSH (Yushun) | | Máy cắt tách bảng mạch in |
| | PCB Separator for SMT Production line, máy cắt tách PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
36 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
37 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
38 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
39 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
40 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
41 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | Tủ sấy nhiệt |
| | | Trung Quốc/ China |
42 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
43 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| | chisel tip long, Ø 3.2 mm | Trung Quốc/ China |
44 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| | 80W | Trung Quốc/ China |
45 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
46 | AT938D Máy hàn thiếc/ 60W Digital & Lead-free Soldering Station | | ATTEN | | Máy hàn thiếc thông minh có màn hình LCD |
| | 150~450°C; 60W | Trung Quốc/ China |
47 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China |
48 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
| | T300-SK: kiểu dao (knife 45°) | Trung Quốc/ China |
49 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
50 | RS-906F/ RS-906U Máy cắt và uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Manual Taped Resistor/diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | Máy cắt & uốn chân linh kiện kiểu nằm (điện trở, diode) thành hình chữ U, F (dạng băng)/ U-type, F-type Cut/Bend/Form Axial Components Lead |
| | Thủ công bằng tay quay | Trung Quốc/ China |