STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
| | |
2 | Giá để bảng mạch in L-style | | Li jin su jiao | | | PCB Rack |
| | |
3 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | |
4 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
| | First rotation 1400RPM, second 400RPM |
5 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
| | |
6 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
| | |
7 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
| | |
8 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter |
9 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter |
10 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
11 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | |
12 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
| | |
13 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
14 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
15 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | 1.2m chip monuter |
16 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
17 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
18 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
19 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
| | |
20 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| | 900W, 220C AC; 150-500°C; Hàn kim + Hàn kẹp + Khò thiếc + Hút thiếc + Hút chân không |
21 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| | |
22 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
| | |
23 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
| | |
24 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
| | |
25 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc |
26 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | |
27 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
28 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH |
29 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
| | |
30 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
| | |
31 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | | Máy nhặt dán chip |
| | |
32 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip LS40 |
| | |
33 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
| | |
34 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | |
| | |
35 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
36 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
37 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
38 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
39 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
40 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
41 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | |
42 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
43 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
44 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
45 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
46 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
| | |
47 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| | |
48 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
| | |
49 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
| | |
50 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
| | |