STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
| | |
2 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
| | 130W; 150~480℃ |
3 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| | 1000W; 100-480°C |
4 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| | 200W; 150-480°C; 2 kênh |
5 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| | 150W; 150-480°C; 1 kênh |
6 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| | 150W; 250-480°C; 1 kênh |
7 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
| | 10W; 150℃~450℃ |
8 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
| | |
9 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
| | |
10 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
| | |
11 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
| | |
12 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
| | |
13 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
| | |
14 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn GF-120HT |
| | |
15 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động |
| | |
16 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
17 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
| | |
18 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn |
19 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W |
20 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | |
21 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | |
22 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | |
23 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | |
24 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | |
25 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | |
26 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | | Máy đếm chip dán |
| | |
27 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | | |
| | Stencil, SMT |
28 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | |
29 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) |
30 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động |
| | |
31 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | |
32 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | |
33 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | |
34 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. |
35 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer |
36 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
37 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
38 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
| https://youtu.be/tvIURqGSAUs | |
39 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. |
40 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
| | |
41 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | |
42 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | | Tay hàn |
| | |
43 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
| | |
44 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | | Máy đo nhiệt độ |
| | |
45 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
| | Humidity control range: 1-10%RH |
46 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
| Hakko FA430 | |
47 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
| | |
48 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | | Ion fan |
| F120R-E | |
49 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | | |
| | |
50 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) |