STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
2 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | RKENS | | |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
3 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
4 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | | 50-60tr |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
5 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
| | | Trung Quốc/ China |
6 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China |
7 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | 500.000đ |
| | 50W; 200~500°C; quad-wire ceramic heater; 900M series solder tip. | Trung Quốc/ China |
8 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
9 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
10 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
11 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | |
| | rộng 3.5mm; dài 1.5m | Trung Quốc/ China |
12 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | |
| | | Trung Quốc/ China |
13 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | 8.500.000đ |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
14 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | 80.000đ |
| | | Trung Quốc/ China |
15 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
16 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
17 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
| | | Trung Quốc/ China |
18 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
19 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
20 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C | Trung Quốc/ China |
21 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
22 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | |
| | 60W | Trung Quốc/ China |
23 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China |
24 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | |
| | tự động; Max 6.15kW | Trung Quốc/ China |
25 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | |
| | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
26 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | |
| | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
27 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | | Zheng Bang | | |
| | Mini SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
28 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | |
| | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
29 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | 70-80tr |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
30 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | | 80-90tr |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
31 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | | SAMTRONIK | | |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
32 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | |
| | Chip counter | Trung Quốc/ China |
33 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | QiHe | | |
| 4 head, 9000PCH, 6 camera, 39 feeder. | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
34 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
| | 22kW | Trung Quốc/ China |
35 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | |
| | 700W; khò 100-500°C; hàn 200-480°C | Trung Quốc/ China |
36 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | |
| | ±10V balance; 18/310W | Trung Quốc/ China |
37 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | |
| | | Trung Quốc/ China |
38 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | |
| | | Trung Quốc/ China |
39 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | |
| | | Trung Quốc/ China |
40 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps | Trung Quốc/ China |
41 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
| | Cutting Width 8-80mm | Trung Quốc/ China |
42 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
| | 130W; 150~480℃ | Trung Quốc/ China |
43 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | |
| | 100~480°C; 550W; AC 220V/50Hz; LED Display | Trung Quốc/ China |
44 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China |
45 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | | |
| | 0~240V @ 0~260A | Trung Quốc/ China |
46 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China |
47 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China |
48 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China |
49 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | |
| | | Trung Quốc/ China |
50 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China |