| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | | 1 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia | 2 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | |
| Các bộ lọc tiêu hao: 70k, 500k, 1.200k | KS-7102: 210W Fume Extractor - Máy hút khói 210W hai vòi kỹ thuật số | Trung Quốc/ China | 3 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | |
| | | Trung Quốc/China | 4 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China | 5 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China | 6 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China | 7 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
| | High frequency AC ion air blower | Trung Quốc/China | 8 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
| | | Trung Quốc/China | 9 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
| | Anti Static Ionizing Air Blower, Stainless steel shell | Trung Quốc/China | 10 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China | 11 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
| | Ionizing air gun for for Static Eliminator | Trung Quốc/China | 12 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China | 13 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
| | Electrostatic dust removal box | Trung Quốc/China | 14 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | |
| | ion air nozzle induction type, high tech | Trung Quốc/China | 15 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | |
| | Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower. 87g only | Trung Quốc/China | 16 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | |
| | intelligent FFU (Fan filter unit ) with static eliminate & clean-room dust remove function. Trạm quạt lọc khử ion, Bộ hạn chế tĩnh điện & khử bụi phòng sạch | Trung Quốc/China | 17 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
| | | Trung Quốc/China | 18 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | |
| | | Trung Quốc/ China | 19 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | |
| | | Trung Quốc/China | 20 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain | 21 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
| | | Tây ban nha/ Spain | 22 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 23 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China | 24 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 25 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 26 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 27 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 28 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | |
| | | Taiwan/Đài Loan | 29 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 30 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 31 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | |
| | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China | 32 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 33 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 34 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 35 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China | 36 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 37 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 38 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | |
| | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China | 39 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 40 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | |
| | | Trung Quốc/ China | 41 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/ Japan | 42 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan | 43 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ |
| | | Nhật Bản/ Japan | 44 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan | 45 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 46 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 47 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 48 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 49 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
| | | Nhật Bản/Japan | 50 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
| | | |
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|