STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | |
1 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn | | Thiết bị SMT | Trung Quốc/ China |
2 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil | | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
3 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch Stencil | | Stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
4 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định | | | Trung Quốc |
5 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | | Máy nhặt dán chip | | | Mỹ/USA |
6 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
7 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng | | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
8 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera | | Chip mounter | Trung Quốc/China |
9 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera | | 1.2m chip monuter | Trung Quốc/ China |
10 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | | Máy phân tích công suất điện | | | Taiwan/Đài Loan |
11 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) | | | Đài Loan/ Taiwan |
12 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng | https://youtu.be/tvIURqGSAUs | | China/Trung Quốc |
13 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine | | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
14 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine | | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
15 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine | | cơ bản với nhiều lựa chọn kích thước làm việc | Trung Quốc/ China |
16 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | | Máy rửa mành stencil | | | Trung Quốc/ China |
17 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT | | | Trung Quốc/ China |
18 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn | | | Trung Quốc/ China |
19 | RS-920 Pneumatic Transistor Lead Forming Machine | | RKENS | | | máy tạo hình Transistor bằng khí nén | | | Trung Quốc/China |
20 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
21 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
22 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
23 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện | | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
24 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện | | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
25 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | | Việt Nam |
26 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn | | | Trung Quốc/China |
27 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn | | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
28 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 | | First rotation 1400RPM, second 400RPM | Trung Quốc |
29 | RS-921 Pneumatic double-knife radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện 2 dao bằng khí nén | | | Trung Quốc/China |
30 | RS-903 taped radial lead forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân linh kiện hướng tâm có gắn băng | | | Trung Quốc/China |
31 | RS-920A Tube packed transistor/triode lead cutting bending forming machine | | RKENS | | | máy uốn cắt chân transistor | | | Trung Quốc/China |
32 | RS-909A Transistor Lead Cutting Forming Machine For TO92 126 220 Hall Sensor | | RKENS | | | máy uốn cắt chân Transistor cho cảm biến hall TO-92, 220, 126 | | | Trung Quốc/China |
33 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | | Máy uốn dây bán tự động | | | Trung Quốc/China |
34 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | | Trung Quốc/China |
35 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT | | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
36 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
37 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
38 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
39 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | | Máy đếm chip dán | | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán | | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
41 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | | Máy đếm chip dán | | COU2000ADV SMD Chip Counter (Standard Model) | Trung Quốc/ China |
42 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy đếm chip kiểu X-Ray | | | Trung Quốc/ China |
43 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD | https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
44 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 | | Chip counter | Trung Quốc/ China |
45 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD | | | Nhật bản/ Japan |
46 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser | | | Đài Loan/ Taiwan |
47 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | | Máy đo nhiệt độ | | | Nhật Bản/Japan |
48 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số | | | Thuỵ Sỹ/ Switzerland |
49 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt | | | Korea/Hàn Quốc |
50 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) | | | China/Trung Quốc |