STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | |
2 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | |
3 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | |
4 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | |
5 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
6 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | |
7 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | |
8 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | |
9 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | |
10 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | |
11 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | |
12 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | Ren Thang | |
13 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | |
14 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | |
15 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | 80-90tr |
16 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | SAMTRONIK | 50-60tr |
17 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | |
18 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
19 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | |
20 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | |
21 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | |
22 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | |
23 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | |
24 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | 2.000đ |
25 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | |
26 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | |
27 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | |
28 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | | Zebra | |
29 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | |
30 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | 4.000đ |
31 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | SAMTRONIK | 70-80tr |
32 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
33 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | |
34 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | |
35 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | $125 + shipping fee |
36 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | |
37 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | |
38 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | |
39 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | |
40 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | | DUKSHIN | |
41 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | |
42 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | ngừng sản xuất vào 4/2022 |
43 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | |
44 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | |