STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
2 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | UReach | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
|
3 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | Hóa chất phủ bóng sàn |
|
4 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | JEKEN | | Tấm rung siêu âm |
|
5 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
6 | STO2000C Series Máy hiện sóng thông minh/ Smart Oscilloscope | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
7 | STO1000 Series Máy hiện sóng thông minh kiểu bảng (Smart Tablet Oscilloscope) | | MICSIG | | Kiểu máy tính bảng, dòng cao cấp |
|
8 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
|
9 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | | NEXFLOW | | Thanh khử tĩnh điện |
|
10 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
|
11 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | Thiết bị Thổi Khí ion |
|
12 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
|
13 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
|
14 | Standard Air Blade™ Air Knife | | NEXFLOW | | Dao Air Blade ™ tiêu chuẩn |
|
15 | Stainless Steel Shim Kits | | NEXFLOW | | Bộ dụng cụ Shim bằng thép không gỉ |
|
16 | Stainless Steel Shim Kit For Air Knives | | NEXFLOW | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho Dao khí |
|
17 | Stainless Steel Shim Kit For Air Amplifiers | | NEXFLOW | | Bộ Shim bằng thép không gỉ cho bộ khuếch đại không khí |
|
18 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | NEXFLOW | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
19 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | Máy khò thiếc ST-8800D |
|
20 | ST-862D Máy khò ATTEN cao cấp | | ATTEN | 5.000.000đ | Có màn LCD, hàng cao cấp |
|
21 | ST-6K IMPULSE WINDING TESTER (Máy đo xung điện cuộn dây) | | LEAP | | Máy đo xung điện cuộn dây |
|
22 | ST-1509 Máy hàn thông minh/ Intelligent Soldering Station (150W) | | ATTEN | 4.200.000đ (Hot sales) | Máy hàn cao cấp |
|
23 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
|
24 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | XINTIHO | | |
|
25 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | XINTIHO | | |
|
26 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | XINTIHO | | |
|
27 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | Hàng chính hãng |
|
28 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | Hàng chính hãng |
|
29 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | FAITHFUL | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
30 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
|
31 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
32 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|
33 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-25 |
|
34 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | Máy in chì hàn SPR-20 |
|
35 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
36 | SP-24AL Switching Power Supply 24 VDC, 3A | | ARRAY | 1.500.000đ | Bộ nguồn DC 24V@3A |
|
37 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | UReach | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
|
38 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | máy hút khói hàn |
|
39 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
40 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
|
41 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
|
42 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
|
43 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
|
44 | SMT_GASKET Miếng đệm chống nhiễu cho bảng mạch in/ EMI/ESD/RFI Shielding & Grounding Gasket | | Trung Quốc | | chống nhiễu điện từ EMI cho thiết bị điện tử, mạch PCB |
|
45 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | | 100% Polypropylene |
|
46 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | | YCtek | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
|
47 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
|
48 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | Mâm gia nhiệt |
|
49 | SMD 0805 Resistor 1/8W, 5% | | China | 40đ | |
|
50 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | ELNEC | 11.500.000đ | device list @131738 |
|