STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
2 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
3 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
4 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
5 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
6 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
7 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
8 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
9 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
10 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
11 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
|
12 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | JIYTech | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
|
13 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | JIYTech | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
14 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
15 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
16 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
17 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Hilosystems | | Discontinued | device list |
|
18 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
|
19 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
20 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
|
21 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | APLUS | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
|
22 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) |
|
23 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
|
24 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | NEXFLOW | | | Đầu phun khí nén |
|
25 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | NEXFLOW | | | Vòi phun tia khí |
|
26 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | NEXFLOW | | | Vòi phun phẳng |
|
27 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | NEXFLOW | | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
|
28 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại khí nén |
|
29 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
30 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
31 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | LEAP | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
32 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
33 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
34 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | |
|
35 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | | | Máy phát xung, để bàn |
|
36 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | LodeStar | | | Audio Generator |
|
37 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
38 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
|
39 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | ARCH | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
40 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
41 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
42 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
43 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
44 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
45 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
46 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
47 | Advanced Desktop Printers | Zebra | | | Máy in |
|
48 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
49 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại không khí có thể điều chỉnh |
|
50 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | List @ MOQ | |
|